Connecting to a PC
Connexion à un PC
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2 (DAISY CHAIN IN)
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2 (DAISY CHAIN IN)
Connecting to a Video Device Connexion à un appareil vidéo
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2 (DAISY CHAIN IN)
HDMI IN 1 (ARC), HDMI IN 2 (DAISY CHAIN IN)
Connecting to an Audio System Branchement à un système audio
Connecting to MDC
Connexion à MDC
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45HUB
RJ45
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Français
Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le programme MDC,
Português
Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC, consulte a Ajuda depois de instalar o programa. O programa MDC está disponível no site.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hã̃y tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
ةيبرعلا
.جمانربلا تيبثت دعب "تاميلعت" عجار ،MDC جمانرب مادختسا ةيفيك لوح ليصافت لىع لوصحلل
.بيولا عقوم لىع MDC جمانرب رفوتي
English
Specifications
Model Name |
| QM49H | QM55H | QM65H | |
|
|
|
|
| |
| Size | 49 CLASS | 55 CLASS | 65 CLASS | |
| (48.5 inches / 123.2 cm) | (54.6 inches / 138.7 cm) | (64.5 inches / 163.8 cm) | ||
|
| ||||
Panel |
|
|
|
| |
Display area | 1073.78 mm (H) x | 1209.60 mm (H) x | 1428.48 mm (H) x | ||
| |||||
| 604.00 mm (V) | 680.40 mm (V) | 803.52 mm (V) | ||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
|
| AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| ||
Power Supply |
| Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in | |||
|
| different countries. |
|
| |
|
|
|
|
| |
| Operating | Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
| ||
| Humidity: 10% – 80%, |
| |||
Environmental |
|
| |||
|
|
|
| ||
considerations | Storage | Temperature: |
| ||
|
| ||||
| Humidity: 5% – 95%, |
| |||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
‑‑This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user may be required to take adequate measures.
‑‑For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.
Français
Caractéristiques techniques
Nom du modèle | QM49H | QM55H | QM65H | ||
|
|
|
|
| |
| Taille | Classe 49 | Classe 55 | Classe 65 | |
| (48,5 pouces / 123,2 cm) | (54,6 pouces / 138,7 cm) | (64,5 pouces / 163,8 cm) | ||
|
| ||||
Panneau |
|
|
|
| |
Surface | 1073,78 mm (H) x | 1209,60 mm (H) x | 1428,48 mm (H) x | ||
| |||||
| d'affichage | 604,00 mm (V) | 680,40 mm (V) | 803,52 mm (V) | |
|
|
|
|
| |
|
| CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| ||
Alimentation | |||||
|
| peut varier en fonction du pays. |
| ||
|
|
|
|
| |
| Fonctionnement | Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
| ||
Considérations | Humidité: 10% à 80%, sans condensation |
| |||
|
|
| |||
environnementales |
|
|
|
|
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen |
| QM49H | QM55H | QM65H | |
|
|
|
|
| |
| Kich thươc | Loai 49 | Loai 55 | Loai 65 | |
| (48,5 inch / 123,2 cm) | (54,6 inch / 138,7 cm) | (64,5 inch / 163,8 cm) | ||
|
| ||||
Man hinh |
|
|
|
| |
Vùng hiển thị | 1073,78 mm (H) x | 1209,60 mm (H) x | 1428,48 mm (H) x | ||
| |||||
| 604,00 mm (V) | 680,40 mm (V) | 803,52 mm (V) | ||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
|
| AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| ||
Nguồn điện |
| Hã̃y tham khảo nhã̃n ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau | |||
|
| ở các quố́c gia khác nhau. |
|
| |
|
|
|
|
| |
| Vân hanh | Nhiêt đô: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
| ||
| Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ |
| |||
Các yếu tố́ |
|
| |||
|
|
|
| ||
môi trường | Lưu trữ | Nhiêt đô: |
| ||
|
| ||||
| Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ |
| |||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
‑‑Đây là sản phẩm loại A. Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện nhữ̃ng biện pháp thích hợp.
‑‑Để xem thông số́ kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hã̃y truy cập trang web của Samsung Electronics.
|
|
|
| ةيبرعلا | |
|
|
|
| تافصاوملا | |
QM65H | QM55H | QM49H |
| ليدوملا مسا | |
|
|
|
|
| |
65 ةئفلا | 55 ةئفلا | 49 ةئفلا | مجحلا |
| |
)مس 163.8 / ةصوب 64.5( | )مس 138.7 / ةصوب 54.6( | )مس 123.2 / ةصوب 48.5( |
| ||
| ةحول | ||||
|
|
|
| ||
× )يقفأ( ملم 1428.48 | × )يقفأ( ملم 1209.60 | × )يقفأ( ملم 1073.78 | ضرعلا ةقطنم | ||
| |||||
)يسأر( ملم 803.52 | )يسأر( ملم 680.40 | )يسأر( ملم 604.00 |
| ||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
زتره 3 ± زتره 50/60 و )10% -/+( ددرتم رايت تلوف 240 لىإ 100 ددرتم رايت |
| ةقاطلا دادمإ ردصم | |||
ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا لىع علطا |
| ||||
|
| ّ |
|
| |
|
| .لودلا فلاتخاب |
|
| |
|
|
|
| ||
| )تياهنرهف ةجرد 104 لىإ 32( ةيوئم ةجرد 40 لىإ 0 :ةرارحلا ةجرد | ليغشتلا ءانثأ | |||
| فثاكت نود ،%80 - %10 :ةبوطرلا | ||||
|
|
| |||
|
|
|
| ةيئيبلا تارابتعلاا | |
|
|
|
|
Troubleshooting Guide
Guide de depannage
English
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
connection is secure. | ||
| ||
|
| |
| Check that the product is connected correctly with a cable. | |
|
| |
No Signal is displayed on the screen. | Check that the device connected to the product is powered on. | |
| ||
|
| |
| Depending on the type of external device, the screen may not display | |
| properly. In this case, connect it with the HDMI Hot Plug function turned On. | |
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds | |
Not Optimum Mode is displayed. | the product’s maximum resolution and frequency. | |
| ||
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution | ||
| ||
| and frequency according to the product specifications. | |
|
| |
Français |
| |
|
| |
Problèmes | Solutions | |
|
| |
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et | |
l’ordinateur. | ||
|
| |
| Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
|
| |
Aucun signal s’affiche à l’écran. | ||
| ||
|
| |
| Selon le type de périphérique externe, l'écran peut ne pas s'afficher correctement. | |
| Dans ce cas, | |
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est | |
Mode non optimal est affiché. | supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
| ||
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence | ||
| ||
| et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
Português |
| |
|
| |
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã̃ está continuamente a ligar e a | Verifique a ligaçã̃o do cabo entre o produto e o PC, e | |
desligar. | a ligaçã̃o está bem efectuada. | |
|
| |
| Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é apresentada no | Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | |
| ||
ecrã. |
| |
Consoante o tipo de dispositivo externo, o ecrã pode não ser apresentado | ||
| ||
| corretamente. Neste caso, | |
| definida como Ligado. | |
|
| |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica | |
A mensagem Modo inadequado é | ultrapassa a resoluçã̃o e a frequência máximas do produto. | |
| ||
apresentada. | Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a | |
| ||
| frequência máximas de acordo com as especificações do produto. | |
|
|
Tiếng Việt
Các vấn đề |
| Giải pháp |
|
|
|
| |
Màn hình liên tục bật và tắt. |
| Kiểm tra kết nối cá́p giữa sả̉n phẩm và PC, và đả̉m bả̉o kết nối chắc chắn. | |
|
|
| |
|
| Kiêm tra xem sả̉n phẩm có kết nối đúng với cá́p chưa. | |
|
|
| |
No Signal được hiên thị trên man hinh. |
| Kiểm tra xem thiết bị̣ kết nối với với sả̉n phẩm có bật không. | |
|
|
| |
|
| Tùy vào loại thiết bị ngoại vi, có thể màn hình sẽ không hiển thị đúng cách. | |
|
| Trong trường hợp này, kết nố́i thiết bị với chức năng HDMI Hot Plug đang On. | |
|
|
| |
|
| Thông bá́o đượ̣c hiển thị̣ khi một tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá́ độ | |
Not Optimum Mode được hiên thị. |
| phân giả̉i và tần số tối đa. |
|
| Tham khả̉o Bả̉ng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giả̉i và tần | ||
|
| ||
|
| số tối đa theo thông số sả̉n phẩm. | |
|
|
|
|
|
|
| ةيبرعلا |
|
| لولحلا | لكاشملا |
|
| ||
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي | ||
|
| ||
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت |
| ||
|
|
| |
| .جتنملاب لصوملا زاهجلا ليغشت نم ققحت | .ةشاشلا لىع ةراشإ دجوت لا ضرع متي | |
|
| ّ |
مق ،ةلاحلا هذه يف .حيحص لكشب ةشاشلا ضرع متي لا دق ،يجراخلا زاهجلا عونل اقفوً
.On ليغشتلا عضو لىع HDMI Hot Plug ةفيظو طبض عم اهليصوتب
ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي
.جتنملل
.لثملأا عضولا سيل ضرع متي
تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" لىإ عجرا
.جتنملا
Stockage | Température: | |
Humidité: 5% à 95%, sans condensation | ||
|
‑‑Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées.
‑‑Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.
Português
Características técnicas
Nome do modelo | QM49H |
| QM55H | QM65H | |
|
|
|
|
|
|
| Tamanho | Classe 49 |
| Classe 55 | Classe 65 |
| (48,5 polegadas / 123,2 cm) |
| (54,6 polegadas / 138,7 cm) | (64,5 polegadas / 163,8 cm) | |
|
|
| |||
Painel |
|
|
|
|
|
Área de | 1073,78 mm (H) x |
| 1209,60 mm (H) x | 1428,48 mm (H) x | |
|
| ||||
| visualização | 604,00 mm (V) |
| 680,40 mm (V) | 803,52 mm (V) |
|
|
|
|
| |
|
| CA 100 a 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz |
| ||
Fonte de alimentação | Consulte a etiqueta na parte posterior do produto, pois a tensão padrão pode | ||||
|
| variar em países diferentes. |
|
| |
|
|
|
|
| |
| Funcionamento | Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
| ||
| Humidade: 10% - 80%, sem condensaçã̃o |
| |||
Características |
|
| |||
|
|
|
|
| |
ambientais | Armazenamento | Temperatura: |
| ||
|
| ||||
| Humidade: 5% - 95%, sem condensaçã̃o |
| |||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
‑‑Este é um produto de classe A. Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica. Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas.
‑‑Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.
)تياهنرهف ةجرد 113 لىإ -4( ةيوئم ةجرد 45 لىإ | نيزختلا | |
فثاكت نود ،%95 - %5 :ةبوطرلا | ||
|
مدختسملا جاتحي دق ،ةلاحلا هذه يفو ،يكلسلا لخادت ثودح يف ببستي دق ،ةيلزنم ةئيب يف جتنملا اذه دوجو دنع .أ ةئفلا تحت جتنملا اذه جردني‑ ‑
.ةيفاك تاءارجإ ذاختلا
.Samsung Electronics ةكرشل ينورتكللإا عقوملا ةرايز ىجريُ،ليصافتلاب زاهجلا تافصاوم لىع علاطلال‑ ‑