Mô tả
Panen trước
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
MIC 1 | MIC 2 | AUX IN 1/ |
|
ASC IN |
| ||
|
|
| |
| 12 | 13 | 14 |
1 | KHAY ĐĩA | Đưa đĩa vào đây. |
|
|
|
2 | MÀN HìNH | Hiển thị trạng thái phát, thời gian, v.v... |
3CẢM BiếN Bộ ĐiềU KHiểN TỪ XAPhát hiện tín hiệu từ bộ điều khiển từ xa.
4 NÚT OPEN/CLOSE( )
5 NÚT FUNCTiON( )
6 | NÚT TUNiNG DOWN & SKiP( |
| ) | Trở lại tiêu đề/chương/bài trước. |
| Điều chỉnh giảm dải tần FM. | |||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
7 | NÚT STOP( ) |
|
| Dừng phát đĩa. |
|
|
|
|
|
8 | NÚT PLAY/ PAUSE( ) |
|
| Phát đĩa hoặc tạm ngừng phát. |
|
|
|
|
|
9 | NÚT TUNiNG UP & SKiP( | ) |
| Đi đến tiêu đề/chương/bài tiếp theo. |
| Điều chỉnh tăng dải tần FM. | |||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
10 | NÚT VOLUME CONTROL( , | ) |
| Điều chỉnh âm lượng. |
|
|
|
|
|
11 | NÚT POWER ( ) |
|
| Bật và tắt sản phẩm. |
|
|
|
|
|
12 | Giắc MiC 1,2 |
|
| Kết nối tối đa hai micrô. |
|
|
|
|
|
13 | ĐầU Nối AUX iN 1/ASC iN |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | CổNG USB |
|
|
|
|
|
|
|
|
01 Bắt đầu
Vietnamese 11