14Thông số kỹ thuật và̀ Hướng dẫn
Thông sô ky thuât
| USB |
| 5V/0,5A | |
|
|
|
| |
|
| Thiết bị Chính Soundbar | 2,7 kg | |
| Trong lương |
|
| |
| Loa trầm | 4,6 kg | ||
|
| |||
THÔNG TIN |
|
| ||
|
|
| ||
| Thiết bị Chính Soundbar | 1078,0 x 47,5 x 129,0 mm | ||
CHUNG | Kich thươc | |||
|
| |||
Loa trầm |
| |||
| (Rông x Cao x Sâu) | 179,0 x 353,0 x 299,5 mm | ||
| ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
| Pham vi nhiêt đô hoat đông | +5°C đến +35°C | ||
|
|
| ||
| Pham vi đô âm hoat đông | 10 % ~ 75 % | ||
|
|
|
| |
|
| Thiết bị Chính Soundbar | 22W x 4, 4 ohm (Loa trầm) | |
BỘ KHUÊCH | Công suất đâ ̀u ra | 21W x 2, 8 ohm (Loa cao tần) | ||
| ||||
ĐẠI | danh đinh | Loa trầm | 130W, 3 ohm | |
|
| |||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Định dạng phát được hỗ trợ |
| LPCM 2ch, Dolby Audio™ | ||
(Âm thanh DTS 2.0 đượ̣c phá́t ở̉ đị̣nh dạ̣ng DTS.) | (hỗ trợ̣ Dolby® Digital), DTS | |||
|
|
|
|
GHI CHÚ́
•• Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số ky thuật mà không thông báo.
•• Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính g ân đúng.
•• Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. (Nhãn : Đá́y củ̉a Thiế́t bị̣ Chí́nh Soundbar)
VIE - 22