phụ lục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
| Công suất tiêu thụ ở chế độ standby0.75W | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Loa chính |
| 45W |
|
| Công suất tiêu thụ |
|
| ||
|
|
| 20W | |||
|
|
|
| Loa trầm phụ |
| |
THÔNG TIN | Trọng lượng |
| Loa chính |
| 2.3 kg | |
|
|
|
| |||
| Loa trầm phụ |
| 5.4 kg | |||
CHUNG |
|
|
| |||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| Loa chính |
| 957 x 91.9 x 45.9 mm |
|
| Kích thước (Rộng |
|
| ||
|
| x Cao x Sâu) |
| Loa trầm phụ |
| 175 x 350 x 295 mm |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| ||
|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
| + 5 °C đến 35 °C | ||
|
|
|
|
| ||
|
| Phạm vi độ ẩm hoạt động |
| 10 % đến 75 % | ||
|
|
|
|
| ||
|
| Công suất đầu raLoa chính |
| 80W/CH, 4Ω, THD = 10%, 1kHz | ||
|
| danh định |
|
|
|
|
|
|
| Loa trầm phụ |
| 120W, 4Ω, THD = 10%, 100Hz | |
|
|
|
|
| ||
BỘ KHUẾCH |
|
|
| |||
Trở kháng/ Độ nhạy đầu vào | 450mV/20KΩ | |||||
ĐẠI |
|
|
|
|
| |
|
| Tỷ số S/N (đầu vào tương tự) | 65dB | |||
|
|
|
|
| ||
|
| Độ tách kênh (1kHz) | 70dB | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁP TUYẾNĐầu vào tương tự TẦN SỐ Đầu vào số/48kHz PCM
20Hz~20kHz(±3dB)
20Hz~20kHz(±3dB)
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
*: Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
18