›› |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Quay video | ||||||||||||
Ở chế độ Chờ, mở danh sách ứng dụng và chọn | |||||||||||||
2 | Máy ả̉nh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Xoay điện thoại ngược chiều kim đồng hồ sang kiểu xem | |||||||||||||
3 | ngang. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Chọn | để chuyển sang chế độ máy quay. | ||||||||||||
4 | Hướng ống kính vào đối tượng và thực hiện các điều | ||||||||||||
| chỉnh cần thiết. | ||||||||||||
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7 | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số | Chức năng |
Chức năng
• : Độ phân giải
1• : Độ dài video có thể quay (tùy vào bộ nhớ hiện có)
• : Vị trí lưu trữ
Thay đổi chế độ quay (để đính kèm vào
2tin nhắn đa phương tiện hoặc để lưu thông thường).
3Điều chỉnh độ sáng.
4Thay đổi cài đặt máy quay.
5Chuyển sang chế độ máy ảnh.
6Quay video.
7Xem video bạn vừa quay.