10 Các thông số kỹ thuật
10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.
Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy màn hình LCD.
Đồng bộ hóa | Tần số quét ngang | 30 ~ | 81 kHz |
|
|
|
|
| Tần số quét dọc | 56 ~ | 72 Hz |
|
|
| |
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz | |
|
|
| |
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz | |
|
|
|
|
Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.
| Tần số quét | Tần số quét | Xung | Phân cực | |
Độ phân giải | đồng bộ | ||||
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | |||
| (H/V) | ||||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 720 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1600 x 900(RB) | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1680 x 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1920 x 1080 | 67,500 | 60,000 | 148,500 | +/+ | |
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 84