Samsung LS27B750VS/EN manual Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm

Page 18

Trước khi sử dụng sản phẩm

Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm

Sử dụng sản phẩm với tư thế đúng như sau.

z

z

z

z

z

z

Giữ thẳng lưng.

Để khoảng cách từ 45 đến 50cm từ mắt bạn tới màn hình, và hơi nhìn xuống màn hình.

Giữ mắt ở ngay phía trước màn hình.

Điều chỉnh góc sao cho ánh sáng không phản chiếu vào màn hình.

Giữ cho cẳng tay vuông góc với cẳng tay trên và ngang bằng với mu bàn tay của bạn.

Giữ khuỷu tay bạn ở góc vuông.

Điều chỉnh độ cao của sản phẩm để bạn có thể giữ đầu gối ở góc 90 độ hoặc lớn hơn, gót chân đặt trên sàn và tay bạn ở phía dưới tim.

Trước khi sử dụng sản phẩm 18

Image 18
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Green Information CÁC Thông SỐ KỸ 82 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Thương Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcMHL Nguồn vào Analog/HDMI in 1DVI/HDMI in 2/MHL S24B750V 2 Mặt sau Cổng3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộmChuẩn bị Sử dụng MHLMobile High-Definition Link MHL Mobile High-Definition LinkUsing MHL Khi thiết bị di động ở chế độ tiết kiệm năng lượng 2 Tắt MHL Tắt MHL bằng nút MHLKết nối Nguồn Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa S24B750V / S27B750V Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 3 Cài đặt trình điều khiển 4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Coarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeMức độ đen Hdmi 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Cấu hình Samsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Image SizeMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageEco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key S24B750H / S27B750H 1 Cấu hính Customized KeyAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 10.1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationVolume Sound Mode 100 MagicTune là gì? Cài đặt phần mềmMagic Tune 2 Cài đặt phần mềmCài đặt phần mềm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyCó bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn Vấn đề về âm thanh S24B750V / S27B750V 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiĐiều chỉnh độ phân giải 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông sô chungCắm và Chạy 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng 11 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Ngang kHz Dọc Hz720p, 1280 x 720, 50Hz 37,500 50,000 74,250 Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 33.67 Kb Manual 98 pages 42.81 Kb Manual 98 pages 40.93 Kb Manual 97 pages 411 b Manual 89 pages 37.46 Kb Manual 99 pages 31.56 Kb Manual 99 pages 35.28 Kb Manual 97 pages 47.48 Kb Manual 100 pages 46.19 Kb Manual 98 pages 44.81 Kb Manual 95 pages 24.08 Kb Manual 94 pages 18.82 Kb Manual 94 pages 7.14 Kb Manual 95 pages 12.39 Kb Manual 94 pages 20.1 Kb