Samsung LS19A200NW/EN manual Color

Page 28

 

 

MENU

MÔ TẢ

 

 

 

 

 

 

Color

Biểu thị màu sắc tự nhiên một cách rõ ràng mà không làm biến đổi chất lượng hình ảnh nhờ sử dụng

 

 

 

 

công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh được phát triển bởi công ty điện tử Samsung.

 

 

 

<Off> - Tắt chức năng < Color>.

<Demo> - Bạn có thể so sánh các hình ảnh được xử lý bởi < Color> với các hình ảnh gốc.

<Full> - Cho hình ảnh rõ ràng hơn ở cả những vùng có màu da.

<Intelligent> - Cải thiện độ kết tủa màu ở hình ảnh ngoại trừ những vùng tương xứng với màu da.

Không có menu này khi tính năng < Angle> được cài đặt.

Red

Bạn có thể điều chỉnh sắc đỏ của hình ảnh theo sở thích.

 

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

Green

Bạn có thể điều chỉnh sắc xanh lục của hình ảnh theo sở thích.

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

Blue

Bạn có thể điều chỉnh sắc xanh dương của hình ảnh theo sở thích.

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

 

Color Tone

Bạn có thể đặt nhiệt độ màu theo sở thích của mình.

 

 

• <Cool 2> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu rất lạnh.

 

• <Cool 1> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu lạnh.

 

• <Normal> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang nhiệt độ màu chuẩn.

 

• <Warm 1> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu ấm.

 

• <Warm 2> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu rất ấm.

 

• <Custom> - Chọn menu này để đặt nhiệt độ màu bằng tay.

 

Nếu không thích nhiệt độ màu hiện tại, bạn có thể điều chỉnh thủ công giá trị RGB.

 

• Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

• Không có menu này khi tính năng <

Angle> được cài đặt.

 

 

Gamma

Sử dụng menu này, bạn có thể thay đổi cường độ của màu sắc ở độ sáng trung bình.

 

• <Mode1> - <Mode2> - <Mode3>

 

 

 

Không có menu này khi tính năng <

Angle> được cài đặt.

Trình đơn này không có khi < Bright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> và <Cinema>.

3-5

Sử dụng sản phẩm

Image 28
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQNatural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Các lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung TÙY ChọnLắp đặt chân đế Page Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Chân đế SimpleKết nối với máy PC Lắp đặt sản phẩm Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Đèn LED nguồnSử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Cài đặt phần mềmThế nào là Natural Color ? MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ Hình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUĐặc tính kỹ thuật Thông tin bổ sungTÊN Model S22A200B Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 50 pages 36.06 Kb Manual 49 pages 20.15 Kb Manual 48 pages 21.62 Kb Manual 49 pages 47.37 Kb Manual 46 pages 21.79 Kb