Samsung LS19MYAKF/XSV, LS17MYAKF/XSV, LS17MYAKB/XSV manual Các chế độ hẹn giờ

Page 61

Đặc tính kỹ thuật

Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và ENER-

GY2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA

DPM.

Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.

Các chế độ hẹn giờ

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực đồng

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 X 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

60

Image 61
Contents SyncMaster 743N/743NX/943N/943NX Màn hình LCDChú thích Các Chỉ dẫn về An toànNguồn điện Cài đặt Page Khác Làm sạchPage Page Page Phụ kiện trong hộp đựng Giới thiệuTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp Màn hình Cài đặt ban đầuKhác Menu nút Menu Mặt trướcChỉ báo Nguồn Mặt sauṾng giữ cáp Kết nối cáp Kết nốiChân đế has Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhGắn chân đế Page Trình điều khiển màn hình Sử dụng Phần mềmCài đặt Trình điều khiển màn hình Tự động Địa chỉ InternetCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Cách cài đặt phần mềm Natural Color Natural Color Chương trình phần mềmNatural ColorMagicTune Cài đặt Cách để xóa phần mềm Natural ColorSự cố khi Cài đặt Gỡ cài đặt Yêu cầu Hệ thốngChương trình MagicRotation Cài đặt Gói dịch vụ Windows‚ là nhãn hiệu đã đăng ký của Công ty Microsoft Các chức năng Trực tiếp Điều chỉnh Màn hìnhKhóa và Mở khóa OSD Page MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ý Customized keyChức năng OSD BrightnessPicture Brightness Contrast MagicBright MagicColor ColorColor Tone Color Effect Color ControlGamma Mode 1 Mode 2 ModeOff Grayscale Green Aqua Sepia Image Coarse Sharpness FinePosition Language OSDLưu ý Off On TransparencyDisplay Time Setup ResetSec 10 sec 20 sec 200 sec No Yes Off TimerInformation Tự kiểm tra tính năng Giải quyết Sự cốThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng MagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngHỏi & Đáp Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hìnhLưu ý Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtPowerSaver DPM Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 743NX PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 943N Mức tiêu thụ điện 35 W Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 943NX PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Để hiển thị tốt hơn Thông tinThông TIN SẢN PHẨM Hiện tượng Lưu ảnh Tắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISTài liệu gốc Những điều khoảnMiddle East & Africa Phụ lục
Related manuals
Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 203 pages 5.59 Kb