Samsung LH10DBEPTGC/XY manual PowerSaver, Caractéristiques techniques, Economiseur d’énergie

Page 2

Connecting and Using a Source Device Connexion et utilisation d’un périphérique source

Connecting to a PC

Connexion à un PC

HDMI IN

HDMI IN

Connecting the LAN Cable Connexion du câble LAN

RJ45

Connecting to MDC

Connexion à MDC

RJ45HUB

[English] Specifications

Model Name

 

DB10E-T

Panel

Size

10 CLASS (10.1 inches / 25 cm)

 

 

Display area

217.0 mm (H) x 135.6 mm (V)

 

 

 

 

Dimensions (W x H x D)

246.8 x 165.2 x 27.9 mm

 

 

 

Weight

 

0.7 kg

 

 

 

Audio Output

 

5 W x 1

 

 

AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Power Supply

 

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in

 

 

different countries.

 

Operating

Temperature: 32 °F – 104 °F (0 °C – 40 °C)

Environmental

Humidity: 10% – 80%, non-condensing

 

considerations

Storage

Temperature: -4 °F – 113 °F (-20 °C – 45 °C)

 

 

Humidity: 5% – 95%, non-condensing

 

 

 

 

 

This device is a Class A digital apparatus.

PowerSaver

PowerSaver

Normal Operation

 

Power saving mode

Power off

Rating

Typical

Max

(SOG Signal : Not Support the DPM Mode)

(Power Button)

 

 

 

 

 

 

 

Power Indicator

Off

 

 

Blinking

Off

Power Consumption

22 W

18 W

24.2 W

less than 0.5 W

less than 0.5 W

The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.

[Français]

Caractéristiques techniques

Nom du modèle

 

DB10E-T

Panneau

Taille

Classe 10 (10,1 pouces / 25 cm)

 

 

Surface d'affichage

217,0 mm (H) x 135,6 mm (V)

 

 

 

 

Dimensions (L x H x P)

246,8 x 165,2 x 27,9 mm

 

 

Poids (sans le socle)

0,7 kg

 

 

 

Sortie audio

 

5 W x 1

 

 

 

 

 

CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Alimentation

 

Reportez-vous à l'étiquette apposée au dos du produit, car la tension standard peut

 

 

varier en fonction du pays.

 

Fonctionnement

Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Considérations

Humidité: 10% à 80%, sans condensation

 

environnementales

Stockage

Température: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Humidité: 5% à 95%, sans condensation

 

 

 

 

 

Ce périphérique est un appareil numérique de Classe A.

Economiseur d’énergie

Economiseur d'énergie

Fonctionnement normal

Mode d'économie d'énergie

Mise hors tension

Nominal

Type

Max.

(signal SOG : mode DPM non pris en charge)

(bouton d'alimentation)

 

Indicateur d'alimentation

Arrêt

 

 

Clignotant

Activé

Consommation

22 W

18 W

24,2 W

Moins de 0,5 W

Moins de 0,5 W

Le niveau de consommation affiché peut varier selon les conditions de fonctionnement ou lors de la modification des paramètres.

Connecting to a Video Device

[Português] Características técnicas

[Tiếng Việt]

Các thông số kỹ thuật

Connexion à un appareil vidéo

Nome do modelo

DB10E-T

Tên môđen

DB10E-T

Painel

Tamanho

Classe 10 (10,1 polegadas / 25 cm)

Área de visualização

217,0 mm (H) x 135,6 mm (V)

 

Màn hình

Kích thước Vùng hiển thị

Loại 10 (10,1 inch / 25 cm) 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V)

HDMI IN

Dimensões (L x A x P)

246,8 x 165,2 x 27,9 mm

Peso (sem base)

0,7 kg

Saída de Áudio

5 W x 1

 

CA 100 para 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz

Kích thước (R x C x S)

Khối lượng (không có chân đế) Tín hiệu âm thanh đầu ra

246,8 x 165,2 x 27,9 mm

0,7 kg

5 W x 1

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

[English]

[Tiếng Việt]

For details on how to use the MDC programme, refer to

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy

Help after installing the programme.

tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình.

The MDC programme is available on the website.

Chương trình MDC có sẵn trên trang web.

Fonte de alimentação

Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode variar

 

em países diferentes.

 

Funcionamento

Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

Características

Humidade: 10% - 80%, sem condensação

 

ambientais

Armazenamento

Temperatura: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

 

 

Humidade: 5% - 95%, sem condensação

 

 

Nguồn điện

Các yếu tố môi trường

Vận hành

Lưu trữ

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ

Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ

HDMI IN

[Français]

[繁體中文]

 

Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le

關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後

programme MDC, reportez-vous à l'Aide après avoir installé

參見說明。

le programme

MDC 程式可在網站上取得。

Le programme MDC est disponible sur le site Web.

[Português]

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ]

Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC,

"ﺕﺎﻤﻴﻠﻌﺗ" ﻊﺟﺍﺭ ، MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﺔﻴﻔﻴﻛ ﻝﻮﺣ ﻞﻴﺻﺎﻔﺗ ﻰﻠﻋ ﻝﻮﺼﺤﻠﻟ

consulte a Ajuda depois de instalar o programa.

.ﺞﻣﺎﻧﺮﺒﻟﺍ ﺖﻴﺒﺜﺗ ﺪﻌﺑ

.ﺐﻳﻮﻟﺍ ﻊﻗﻮﻣ ﻰﻠﻋ MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﺮﻓﻮﺘﻳ

O programa MDC está disponível no site.

 

Este dispositivo é um aparelho digital de classe A.

Poupança de energia

Poupança de energia

Funcionamento normal

Modo de poupança de energia

Alimentação desligada

Nominal

Típico

Máx.

(Sinal SOG: não suportado no modo DPM)

(botão de alimentação)

 

Indicador de corrente

Desligar

 

 

A piscar

Ligar

Consumo de energia

22 W

18 W

24,2 W

Menos de 0,5 W

Menos de 0,5 W

O nível de consumo de energia apresentado pode variar consoante as condições de funcionamento, ou caso as definições sejam alteradas.

Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.

Trình tiết kiệm năng lượng

Trình tiết kiệm năng lượng

Vận hành bình thường

 

Chế độ tiết kiệm năng lượng

Tắt nguồn

Đánh giá

Phổ biến

Tối đa

(Tín hiệu SOG : Không hỗ trợ chế độ DPM)

(Nút nguồn)

Chỉ báo nguồn

Tắt

 

 

Nhấp nháy

Mở

Lượng tiêu thụ điện năng

22 W

18 W

24,2 W

Dưới 0,5 W

Dưới 0,5 W

Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.

[繁體中文]

規格

型號名稱

指定型號名稱

DB10E-T LH10DBE-T

 

 

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ]

 

 

ﺕﺎﻔﺻﺍﻮﻤﻟﺍ

DB10E-T

 

ﻞﻳﺩﻮﻤﻟﺍ ﻢﺳﺍ

(ﻢﺳ 25 / ﺔﺻﻮﺑ 10.1) 10 ﺔﺌﻔﻟﺍ

ﻢﺠﺤﻟﺍ

ﺔﺣﻮﻟ

Troubleshooting Guide Guide de dépannage

大小

面板

可視面積 尺寸(寬 x x 深) 重量(不含支架)

10 英吋系列 (10.1 英吋 / 25 公分)

217.0 公釐(水平)x 135.6 公釐(垂直)

246.8 x 165.2 x 27.9 公釐 0.7 公斤

(ﻲﺳﺃﺭ) ﻢﻠﻣ 135.6 × (ﻲﻘﻓﺃ) ﻢﻠﻣ 217.0

ﺽﺮﻌﻟﺍ ﺔﻘﻄﻨﻣ

ﻢﻣ 27.9 × 165.2 × 246.8

(ﻖﻤﻌﻟﺍ x ﻉﺎﻔﺗﺭﻻﺍ x ﺽﺮﻌﻟﺍ) ﺩﺎﻌﺑﻷﺍ

ﻢﺠﻛ 0.7

(ﻞﻣﺎﺤﻟﺍ ﻥﻭﺩ) ﻥﺯﻮﻟﺍ

1 × ﻁﺍﻭ 5

ﺕﻮﺼﻟﺍ ﺝﺍﺮﺧﺇ

[English]

Issues

The screen keeps switching on and off.

No Signal is displayed on the screen.

Solutions

Check the cable connection between the product and PC, and ensure the connection is secure.

Check that the product is connected correctly with a cable. Check that the device connected to the product is powered on.

This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the product’s maximum resolution and frequency.

[Tiếng Việt]

Các vấn đề

Giải pháp

Màn hình liên tục bật và tắt.

Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn.

No Signal được hiển thị trên màn hình.

Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa.

Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không.

 

 

Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ phân

 

giải và tần số tối đa.

音訊輸出

電源

工作

環境因素

存放

5 W x 1

AC 100 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz

請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。

溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

濕度: 10% - 80%,無冷凝

溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

濕度: 5% - 95%,無冷凝

ﺰﺗﺮﻫ 3 ± ﺰﺗﺮﻫ 50/60 ﻭ (10% -/+) ﺩﺩﺮﺘﻣ ﺭﺎﻴﺗ ﺖﻟﻮﻓ 240 ﻰﻟﺇ 100 ﺩﺩﺮﺘﻣ ﺭﺎﻴﺗ

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺩﺍﺪﻣﺇ ﺭﺪﺼﻣ

ّ

.ﻝﻭﺪﻟﺍ ﻑﻼﺘﺧﺎﺑ ﺔﻴﺳﺎﻴﻘﻟﺍ ﺔﻴﺘﻟﻮﻔﻟﺍ ﻒﻠﺘﺨﺗ ﺪﻗ ﺚﻴﺣ ،ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻦﻣ ﻲﻔﻠﺨﻟﺍ ﺐﻧﺎﺠﻟﺎﺑ ﺩﻮﺟﻮﻤﻟﺍ ﻖﺼﻠﻤﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﻊﻠﻃﺍ

 

(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟﺭﺩ 104 ﻰﻟﺇ 32) ﺔﻳﻮﺌﻣ ﺔﺟﺭﺩ 40 ﻰﻟﺇ 0 :ﺓﺭﺍﺮﺤﻟﺍ ﺔﺟﺭﺩ

ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ءﺎﻨﺛﺃ

ﻒﺛﺎﻜﺗ ﻥﻭﺩ ،80% - 10% :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟﺍ

ﺔﻴﺌﻴﺒﻟﺍ ﺕﺍﺭﺎﺒﺘﻋﻻﺍ

(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟﺭﺩ 113 ﻰﻟﺇ -4) ﺔﻳﻮﺌﻣ ﺔﺟﺭﺩ 45 ﻰﻟﺇ -20 :ﺓﺭﺍﺮﺤﻟﺍ ﺔﺟﺭﺩ

ﻦﻳﺰﺨﺘﻟﺍ

ﻒﺛﺎﻜﺗ ﻥﻭﺩ ،95% - 5% :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟﺍ

 

 

.ﺃ ﺔﺌﻔﻟﺍ ﻦﻣ ﻲﻤﻗﺭ ﺯﺎﻬﺟ ﺪﻌُﻳ ﺯﺎﻬﺠﻟﺍ ﺍﺬﻫ –

Not Optimum Mode is displayed.

The touch function does not work.

Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and frequency according to the product specifications.

Make sure not to use an object other than your finger when tapping the screen.

Make sure the screen or your finger is not wet.

Make sure you are not wearing a glove and your finger is not dirty.

Not Optimum Mode được hiển thị.

Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số

tối đa theo thông số sản phẩm.

Đảm bảo không sử dụng vật nào khác ngoài ngón tay khi chạm vào màn hình.

Chức năng cảm ứng không hoạt động. Đảm bảo màn hình hoặc ngón tay không ướt.

Đảm bảo bạn không đeo găng tay và ngón tay bạn không bẩn.

-此裝置是 A 類數位設備。

PowerSaver

PowerSaver

正常作業

 

 

節能模式

 

關機

 

 

 

 

額定

典型

最大

SOG 訊號:不支援 DPM 模式)

(電源按鈕)

 

 

 

 

 

電源指示燈

關閉

 

 

閃爍

 

開啟

耗電量

22 W

18 W

24.2

W 少於 0.5

W

少於 0.5 W

 

 

 

 

 

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻓﻮﻣ

ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﺎﻘﻳﺇ

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻴﻓﻮﺗ ﻊﺿﻭ

 

 

ﻱﺩﺎﻌﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻓﻮﻣ

(ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺭﺯ)

(ﻡﻮﻋﺪﻣ ﺮﻴﻏ DPM ﻊﺿﻭ:SOG ﺓﺭﺎﺷﺇ)

ﻰﺼﻗﻷﺍ ﺪﺤﻟﺍ

ﻲﺟﺫﻮﻤﻧ

ﻦﻴﻨﻘﺘﻟﺍ

 

ءﻲﻀﻣ

ﺾﻴﻣﻭ

 

 

ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﺎﻘﻳﺇ

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﺷﺆﻣ

ﻁﺍﻭ 0.5 ﻦﻣ ﻞﻗﺃ

ﻁﺍﻭ 0.5 ﻦﻣ ﻞﻗﺃ

ﺕﺍﻭ 24.2

ﺕﺍﻭ 18

ﺕﺍﻭ 22

ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﻙﻼﻬﺘﺳﺍ

[Français]

[繁體中文]

在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。

.ﺕﺍﺩﺍﺪﻋﻹﺍ ﺮﻴﻴﻐﺗ ﺪﻨﻋ ﻭﺃ ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﻭﺮﻇ ﻑﻼﺘﺧﺎﺑ ﺽﻭﺮﻌﻤﻟﺍ ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﻙﻼﻬﺘﺳﺍ ﻯﻮﺘﺴﻣ ﻒﻠﺘﺨﻳ ﺪﻗ –

Problèmes L’écran s’allume et s’éteint continuellement.

Aucun signal s’affiche à l’écran.

Mode non optimal est affiché.

La fonction tactile n'est pas opérationnelle.

Solutions

Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. Assurez-vous que le périphérique connecté à l’appareil est sous tension.

Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil.

Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil.

Veillez à n'utiliser que votre doigt pour appuyer sur l'écran.

Assurez-vous qu'il n'y ait pas de trace d'humidité sur l'écran ou votre doigt. Veillez à ne pas porter de gants et à laver vos mains avant de toucher l'écran.

問題

解決方案

螢幕不斷開啟和關閉。

檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。

 

檢查產品是否已經使用纜線正確連接。

螢幕上顯示無訊號。

 

 

檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。

 

圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。

顯示非最佳化模式。

 

 

請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。

 

確保不要使用手指以外的任何物件輕按螢幕。

觸控功能無法運作。

確保螢幕或您的手指沒有弄濕。

 

確保不要穿戴手套或您的手指沒有弄髒。

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Comment contacter Samsung dans le monde

Web site: http://www.samsung.com

Country

Customer Care Centre

Country

Customer Care Centre

Country

Customer Care Centre

ALGERIA

021 36 11 00

KENYA

0800 545 545

RWANDA

9999

AUSTRALIA

1300 362 603

KUWAIT

183-CALL (183-2255)

SAUDI ARABIA

8002474357

BAHRAIN

8000-GSAM (8000-4726)

MACAU

0800 333

SENEGAL

800-00-0077

BANGLADESH

09612300300

MALAYSIA

1800-88-9999

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

BOTSWANA

8007260000

603-77137477 (Overseas contact)

 

SOUTH AFRICA

0860 SAMSUNG (726 7864)

 

 

[Português]

Problemas

O ecrã está continuamente a ligar e a desligar.

A mensagem Sem sinal é apresentada no ecrã.

A mensagem Modo inadequado é apresentada.

A função de toque não funciona.

Soluções

Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e certifique-se de que a ligação está bem efectuada.

Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo.

Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado.

Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica ultrapassa a resolução e a frequência máximas do produto.

Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a frequência máximas de acordo com as especificações do produto.

Certifique-se de que não utiliza qualquer outro objeto para além do dedo para tocar no ecrã.

Certifique-se de que o ecrã e o dedo não estão molhados.

Certifique-se de que não está a usar luvas e que não tem os dedos sujos.

 

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ]

ﻝﻮﻠﺤﻟﺍ

ﻞﻛﺎﺸﻤﻟﺍ

.ﻞﻴﺻﻮﺘﻟﺍ ﻡﺎﻜﺣﺇ ﻦﻣ ﺪﻛﺄﺗﻭ ،ﺮﺗﻮﻴﺒﻤﻜﻟﺍﻭ ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻦﻴﺑ ﻞﺒﻜﻟﺍ ﺔﻠﺻﻭ ﺺﺤﻓﺍ

.ﺭﺮﻜﺘﻣ ﻞﻜﺸﺑ ﺎﻬﻠﻴﻐﺸﺗ ﻑﺎﻘﻳﺇ ﻢﺛ ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺗ ﻢﺘﻳ

.ﻞﺑﺎﻛ ﻝﻼﺧ ﻦﻣ ﺢﻴﺤﺻ ﻞﻜﺸﺑ ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻞﻴﺻﻮﺗ ﻦﻣ ﻖﻘﺤﺗ

.ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﺓﺭﺎﺷﺇ ﺪﺟﻮﺗ ﻻ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ

.ﺞﺘﻨﻤﻟﺎﺑ ﻞﺻﻮﻤﻟﺍّ ﺯﺎﻬﺠﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺗ ﻦﻣ ﻖﻘﺤﺗ

 

.ﺞﺘﻨﻤﻠﻟ ﺩﺩﺮﺗﻭ ﺔﻗﺩ ﻰﺼﻗﻷ ﺕﺎﻣﻮﺳﺮﻟﺍ ﺔﻗﺎﻄﺑ ﻦﻣ ﺓﺩﺭﺍﻮﻟﺍ ﺓﺭﺎﺷﻹﺍ ﺯﻭﺎﺠﺗ ﺪﻨﻋ ﺔﻟﺎﺳﺮﻟﺍ ﻩﺬﻫ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ

.ﻞﺜﻣﻷﺍ ﻊﺿﻮﻟﺍ ﺲﻴﻟ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ

ً

 

.ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﺕﺎﻔﺻﺍﻮﻤﻟ ﺎﻘﻓﻭ ﺩﺩﺮﺗﻭ ﺔﻗﺩ ﻰﺼﻗﺃ ﻂﺒﺿﺍﻭ "ﺕﺍﺭﺎﺷﻺﻟ ﺔﻴﺳﺎﻴﻘﻟﺍ ﻉﺎﺿﻭﻷﺍ ﻝﻭﺪﺟ" ﻰﻟﺇ ﻊﺟﺭﺍ

 

.ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﻂﻐﻀﻟﺍ ﺪﻨﻋ ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻑﻼﺨﺑ ﺓﺍﺩﺃ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ

 

.ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻭﺃ ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻝﻼﺘﺑﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ

.ﻞﻤﻌﺗ ﻻ ﺲﻤﻠﻟﺍ ﺔﻔﻴﻇﻭ

.ﻒﻴﻈﻧ ﺮﻴﻏ ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻥﻮﻜﻳ ﻻﺃﻭ ﺯﺎﻔﻗ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ

 

BURUNDI

200

MAURITIUS

23052574020

 

 

MOROCCO

080 100 22 55

SRI LANKA

94117540540

CAMEROON

7095-0077

 

 

MOZAMBIQUE

847267864 / 827267864

SUDAN

1969

COTE D’ IVOIRE

8000 0077

MYANMAR

+95-01-2399-888

SYRIA

18252273

DRC

499999

NAMIBIA

08 197 267 864

TAIWAN

0800-329999

EGYPT

08000-7267864

 

 

 

 

16580

NEW ZEALAND

0800 726 786

TANZANIA

0800 755 755 / 0685 889 900

 

GHANA

0800-10077

NIGERIA

0800-726-7864

THAILAND

0-2689-3232,

 

0302-200077

OMAN

800-SAMSUNG (800 - 726 7864)

1800-29-3232

HONG KONG

(852) 3698 4698

TUNISIA

80-1000-12

PAKISTAN

0800-Samsung (72678)

INDIA

1800 3000 8282 - Toll Free

TURKEY

444 77 11

 

 

1800 266 8282 - Toll Free

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

 

 

U.A.E

800-SAMSUNG (800 - 726 7864)

 

021-56997777

PHILIPPINES

INDONESIA

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

 

 

08001128888

 

02-4222111 [Other landline]

UGANDA

0800 300 300

IRAN

021-8255 [CE]

QATAR

800-CALL (800-2255)

VIETNAM

1800 588 889

 

0800-22273

JORDAN

REUNION

262508869

ZAMBIA

0211 350370

06 5777444

 

Image 2
Contents Français English Tiếng ViệtEnglish Português ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍEconomiseur d’énergie PowerSaverCaractéristiques techniques Português Características técnicas
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 164 pages 3.65 Kb