Connecting and Using a Source Device Connexion et utilisation d’un périphérique source
Connecting to a PC
Connexion à un PC
HDMI IN
HDMI IN
Connecting the LAN Cable Connexion du câble LAN
RJ45
Connecting to MDC
Connexion à MDC
RJ45HUB
[English] Specifications
Model Name |
|
| |
Panel | Size | 10 CLASS (10.1 inches / 25 cm) | |
|
| ||
Display area | 217.0 mm (H) x 135.6 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
Dimensions (W x H x D) | 246.8 x 165.2 x 27.9 mm | ||
|
|
| |
Weight |
| 0.7 kg | |
|
|
| |
Audio Output |
| 5 W x 1 | |
|
| AC 100 to 240 VAC, 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Power Supply |
| Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in | |
|
| different countries. | |
| Operating | Temperature: 32 °F – 104 °F (0 °C – 40 °C) | |
Environmental | Humidity: 10% – 80%, | ||
| |||
considerations | Storage | Temperature: | |
| |||
| Humidity: 5% – 95%, | ||
|
| ||
|
|
|
–This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver | Normal Operation |
| Power saving mode | Power off | ||
Rating | Typical | Max | (SOG Signal : Not Support the DPM Mode) | (Power Button) | ||
| ||||||
|
|
|
|
|
| |
Power Indicator | Off |
|
| Blinking | Off | |
Power Consumption | 22 W | 18 W | 24.2 W | less than 0.5 W | less than 0.5 W |
–The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
Ⓡ | Ⓡ |
[Français]
Caractéristiques techniques
Nom du modèle |
| ||
Panneau | Taille | Classe 10 (10,1 pouces / 25 cm) | |
|
| ||
Surface d'affichage | 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
Dimensions (L x H x P) | 246,8 x 165,2 x 27,9 mm | ||
|
| ||
Poids (sans le socle) | 0,7 kg | ||
|
|
| |
Sortie audio |
| 5 W x 1 | |
|
|
| |
|
| CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Alimentation |
| ||
|
| varier en fonction du pays. | |
| Fonctionnement | Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Considérations | Humidité: 10% à 80%, sans condensation | ||
| |||
environnementales | Stockage | Température: | |
| |||
| Humidité: 5% à 95%, sans condensation | ||
|
| ||
|
|
|
–Ce périphérique est un appareil numérique de Classe A.
Economiseur d’énergie
Economiseur d'énergie | Fonctionnement normal | Mode d'économie d'énergie | Mise hors tension | |||
Nominal | Type | Max. | (signal SOG : mode DPM non pris en charge) | (bouton d'alimentation) | ||
| ||||||
Indicateur d'alimentation | Arrêt |
|
| Clignotant | Activé | |
Consommation | 22 W | 18 W | 24,2 W | Moins de 0,5 W | Moins de 0,5 W |
–Le niveau de consommation affiché peut varier selon les conditions de fonctionnement ou lors de la modification des paramètres.
Connecting to a Video Device
[Português] Características técnicas
[Tiếng Việt]
Các thông số kỹ thuật
Connexion à un appareil vidéo
Nome do modelo |
Tên môđen
Painel | Tamanho | Classe 10 (10,1 polegadas / 25 cm) | |
Área de visualização | 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V) | ||
|
Màn hình
Kích thước Vùng hiển thị
Loại 10 (10,1 inch / 25 cm) 217,0 mm (H) x 135,6 mm (V)
HDMI IN
Dimensões (L x A x P) | 246,8 x 165,2 x 27,9 mm |
Peso (sem base) | 0,7 kg |
Saída de Áudio | 5 W x 1 |
| CA 100 para 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz |
Kích thước (R x C x S)
Khối lượng (không có chân đế) Tín hiệu âm thanh đầu ra
246,8 x 165,2 x 27,9 mm
0,7 kg
5 W x 1
AC 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
[English] | [Tiếng Việt] |
For details on how to use the MDC programme, refer to | Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy |
Help after installing the programme. | tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. |
The MDC programme is available on the website. | Chương trình MDC có sẵn trên trang web. |
Fonte de alimentação | Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode variar |
| em países diferentes. |
| Funcionamento | Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) | |
Características | Humidade: 10% - 80%, sem condensação | ||
| |||
ambientais | Armazenamento | Temperatura: | |
| |||
| Humidade: 5% - 95%, sem condensação | ||
|
|
Nguồn điện
Các yếu tố môi trường
Vận hành
Lưu trữ
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ
Nhiệt độ:
Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ
HDMI IN
[Français] | [繁體中文] |
| |
Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le | 關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後 |
programme MDC, | 參見說明。 |
le programme | MDC 程式可在網站上取得。 |
Le programme MDC est disponible sur le site Web.
[Português] | [ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ] | |
Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC, | "ﺕﺎﻤﻴﻠﻌﺗ" ﻊﺟﺍﺭ ، MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﺔﻴﻔﻴﻛ ﻝﻮﺣ ﻞﻴﺻﺎﻔﺗ ﻰﻠﻋ ﻝﻮﺼﺤﻠﻟ | |
consulte a Ajuda depois de instalar o programa. | .ﺞﻣﺎﻧﺮﺒﻟﺍ ﺖﻴﺒﺜﺗ ﺪﻌﺑ | |
.ﺐﻳﻮﻟﺍ ﻊﻗﻮﻣ ﻰﻠﻋ MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﺮﻓﻮﺘﻳ | ||
O programa MDC está disponível no site. | ||
|
–Este dispositivo é um aparelho digital de classe A.
Poupança de energia
Poupança de energia | Funcionamento normal | Modo de poupança de energia | Alimentação desligada | |||
Nominal | Típico | Máx. | (Sinal SOG: não suportado no modo DPM) | (botão de alimentação) | ||
| ||||||
Indicador de corrente | Desligar |
|
| A piscar | Ligar | |
Consumo de energia | 22 W | 18 W | 24,2 W | Menos de 0,5 W | Menos de 0,5 W |
–O nível de consumo de energia apresentado pode variar consoante as condições de funcionamento, ou caso as definições sejam alteradas.
–Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
Trình tiết kiệm năng lượng
Trình tiết kiệm năng lượng | Vận hành bình thường |
| Chế độ tiết kiệm năng lượng | Tắt nguồn | |
Đánh giá | Phổ biến | Tối đa | (Tín hiệu SOG : Không hỗ trợ chế độ DPM) | (Nút nguồn) | |
Chỉ báo nguồn | Tắt |
|
| Nhấp nháy | Mở |
Lượng tiêu thụ điện năng | 22 W | 18 W | 24,2 W | Dưới 0,5 W | Dưới 0,5 W |
–Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
[繁體中文]
規格
型號名稱
指定型號名稱
|
| [ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ] |
|
| ﺕﺎﻔﺻﺍﻮﻤﻟﺍ |
| ﻞﻳﺩﻮﻤﻟﺍ ﻢﺳﺍ | |
(ﻢﺳ 25 / ﺔﺻﻮﺑ 10.1) 10 ﺔﺌﻔﻟﺍ | ﻢﺠﺤﻟﺍ | ﺔﺣﻮﻟ |
Troubleshooting Guide Guide de dépannage
大小
面板
可視面積 尺寸(寬 x 高 x 深) 重量(不含支架)
10 英吋系列 (10.1 英吋 / 25 公分)
217.0 公釐(水平)x 135.6 公釐(垂直)
246.8 x 165.2 x 27.9 公釐 0.7 公斤
(ﻲﺳﺃﺭ) ﻢﻠﻣ 135.6 × (ﻲﻘﻓﺃ) ﻢﻠﻣ 217.0 | ﺽﺮﻌﻟﺍ ﺔﻘﻄﻨﻣ |
ﻢﻣ 27.9 × 165.2 × 246.8 | (ﻖﻤﻌﻟﺍ x ﻉﺎﻔﺗﺭﻻﺍ x ﺽﺮﻌﻟﺍ) ﺩﺎﻌﺑﻷﺍ |
ﻢﺠﻛ 0.7 | (ﻞﻣﺎﺤﻟﺍ ﻥﻭﺩ) ﻥﺯﻮﻟﺍ |
1 × ﻁﺍﻭ 5 | ﺕﻮﺼﻟﺍ ﺝﺍﺮﺧﺇ |
[English]
Issues
The screen keeps switching on and off.
No Signal is displayed on the screen.
Solutions
Check the cable connection between the product and PC, and ensure the connection is secure.
Check that the product is connected correctly with a cable. Check that the device connected to the product is powered on.
This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the product’s maximum resolution and frequency.
[Tiếng Việt]
Các vấn đề | Giải pháp | |
Màn hình liên tục bật và tắt. | Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. | |
No Signal được hiển thị trên màn hình. | Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa. | |
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. | ||
| ||
| Thông báo được hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượt quá độ phân | |
| giải và tần số tối đa. |
音訊輸出
電源
工作
環境因素
存放
5 W x 1
AC 100 至 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
濕度: 10% - 80%,無冷凝
溫度:
濕度: 5% - 95%,無冷凝
ﺰﺗﺮﻫ 3 ± ﺰﺗﺮﻫ 50/60 ﻭ (10% | ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺩﺍﺪﻣﺇ ﺭﺪﺼﻣ | |
ّ | ||
.ﻝﻭﺪﻟﺍ ﻑﻼﺘﺧﺎﺑ ﺔﻴﺳﺎﻴﻘﻟﺍ ﺔﻴﺘﻟﻮﻔﻟﺍ ﻒﻠﺘﺨﺗ ﺪﻗ ﺚﻴﺣ ،ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻦﻣ ﻲﻔﻠﺨﻟﺍ ﺐﻧﺎﺠﻟﺎﺑ ﺩﻮﺟﻮﻤﻟﺍ ﻖﺼﻠﻤﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﻊﻠﻃﺍ |
| |
(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟﺭﺩ 104 ﻰﻟﺇ 32) ﺔﻳﻮﺌﻣ ﺔﺟﺭﺩ 40 ﻰﻟﺇ 0 :ﺓﺭﺍﺮﺤﻟﺍ ﺔﺟﺭﺩ | ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ءﺎﻨﺛﺃ | |
ﻒﺛﺎﻜﺗ ﻥﻭﺩ ،80% - 10% :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟﺍ | ||
ﺔﻴﺌﻴﺒﻟﺍ ﺕﺍﺭﺎﺒﺘﻋﻻﺍ | ||
(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟﺭﺩ 113 ﻰﻟﺇ | ||
ﻦﻳﺰﺨﺘﻟﺍ | ||
ﻒﺛﺎﻜﺗ ﻥﻭﺩ ،95% - 5% :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟﺍ | ||
| ||
| .ﺃ ﺔﺌﻔﻟﺍ ﻦﻣ ﻲﻤﻗﺭ ﺯﺎﻬﺟ ﺪﻌُﻳ ﺯﺎﻬﺠﻟﺍ ﺍﺬﻫ – |
Not Optimum Mode is displayed.
The touch function does not work.
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and frequency according to the product specifications.
Make sure not to use an object other than your finger when tapping the screen.
Make sure the screen or your finger is not wet.
Make sure you are not wearing a glove and your finger is not dirty.
Not Optimum Mode được hiển thị. |
Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số |
tối đa theo thông số sản phẩm. |
Đảm bảo không sử dụng vật nào khác ngoài ngón tay khi chạm vào màn hình. |
Chức năng cảm ứng không hoạt động. Đảm bảo màn hình hoặc ngón tay không ướt. |
Đảm bảo bạn không đeo găng tay và ngón tay bạn không bẩn. |
-此裝置是 A 類數位設備。
PowerSaver
PowerSaver | 正常作業 |
|
| 節能模式 |
| 關機 | |
|
|
|
| ||||
額定 | 典型 | 最大 | (SOG 訊號:不支援 DPM 模式) | (電源按鈕) | |||
| |||||||
|
|
|
| ||||
電源指示燈 | 關閉 |
|
| 閃爍 |
| 開啟 | |
耗電量 | 22 W | 18 W | 24.2 | W 少於 0.5 | W | 少於 0.5 W |
|
|
|
|
| ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻓﻮﻣ | |
ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﺎﻘﻳﺇ | ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻴﻓﻮﺗ ﻊﺿﻭ |
|
| ﻱﺩﺎﻌﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ | ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﻓﻮﻣ | |
(ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺭﺯ) | (ﻡﻮﻋﺪﻣ ﺮﻴﻏ DPM ﻊﺿﻭ:SOG ﺓﺭﺎﺷﺇ) | ﻰﺼﻗﻷﺍ ﺪﺤﻟﺍ | ﻲﺟﺫﻮﻤﻧ | ﻦﻴﻨﻘﺘﻟﺍ | ||
| ||||||
ءﻲﻀﻣ | ﺾﻴﻣﻭ |
|
| ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﺎﻘﻳﺇ | ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﺮﺷﺆﻣ | |
ﻁﺍﻭ 0.5 ﻦﻣ ﻞﻗﺃ | ﻁﺍﻭ 0.5 ﻦﻣ ﻞﻗﺃ | ﺕﺍﻭ 24.2 | ﺕﺍﻭ 18 | ﺕﺍﻭ 22 | ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﻙﻼﻬﺘﺳﺍ |
[Français]
[繁體中文]
–在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
.ﺕﺍﺩﺍﺪﻋﻹﺍ ﺮﻴﻴﻐﺗ ﺪﻨﻋ ﻭﺃ ﻞﻴﻐﺸﺘﻟﺍ ﻑﻭﺮﻇ ﻑﻼﺘﺧﺎﺑ ﺽﻭﺮﻌﻤﻟﺍ ﺔﻗﺎﻄﻟﺍ ﻙﻼﻬﺘﺳﺍ ﻯﻮﺘﺴﻣ ﻒﻠﺘﺨﻳ ﺪﻗ – |
Problèmes L’écran s’allume et s’éteint continuellement.
Aucun signal s’affiche à l’écran.
Mode non optimal est affiché.
La fonction tactile n'est pas opérationnelle.
Solutions
Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble.
Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil.
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil.
Veillez à n'utiliser que votre doigt pour appuyer sur l'écran.
問題 | 解決方案 |
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
螢幕上顯示無訊號。 |
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 |
顯示非最佳化模式。 |
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
| 確保不要使用手指以外的任何物件輕按螢幕。 |
觸控功能無法運作。 | 確保螢幕或您的手指沒有弄濕。 |
| 確保不要穿戴手套或您的手指沒有弄髒。 |
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Country | Customer Care Centre | Country | Customer Care Centre | Country | Customer Care Centre | |
ALGERIA | 021 36 11 00 | KENYA | 0800 545 545 | RWANDA | 9999 | |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | KUWAIT | SAUDI ARABIA | 8002474357 | ||
BAHRAIN | MACAU | 0800 333 | SENEGAL | |||
BANGLADESH | 09612300300 | MALAYSIA | SINGAPORE | |||
BOTSWANA | 8007260000 | |||||
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | ||||
|
|
[Português]
Problemas
O ecrã está continuamente a ligar e a desligar.
A mensagem Sem sinal é apresentada no ecrã.
A mensagem Modo inadequado é apresentada.
A função de toque não funciona.
Soluções
Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e
Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo.
Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado.
Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica ultrapassa a resolução e a frequência máximas do produto.
Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a frequência máximas de acordo com as especificações do produto.
| [ﺔﻴﺑﺮﻌﻟﺍ] | |
ﻝﻮﻠﺤﻟﺍ | ﻞﻛﺎﺸﻤﻟﺍ | |
.ﻞﻴﺻﻮﺘﻟﺍ ﻡﺎﻜﺣﺇ ﻦﻣ ﺪﻛﺄﺗﻭ ،ﺮﺗﻮﻴﺒﻤﻜﻟﺍﻭ ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻦﻴﺑ ﻞﺒﻜﻟﺍ ﺔﻠﺻﻭ ﺺﺤﻓﺍ | .ﺭﺮﻜﺘﻣ ﻞﻜﺸﺑ ﺎﻬﻠﻴﻐﺸﺗ ﻑﺎﻘﻳﺇ ﻢﺛ ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺗ ﻢﺘﻳ | |
.ﻞﺑﺎﻛ ﻝﻼﺧ ﻦﻣ ﺢﻴﺤﺻ ﻞﻜﺸﺑ ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﻞﻴﺻﻮﺗ ﻦﻣ ﻖﻘﺤﺗ | .ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﺓﺭﺎﺷﺇ ﺪﺟﻮﺗ ﻻ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ | |
.ﺞﺘﻨﻤﻟﺎﺑ ﻞﺻﻮﻤﻟﺍّ ﺯﺎﻬﺠﻟﺍ ﻞﻴﻐﺸﺗ ﻦﻣ ﻖﻘﺤﺗ | ||
| ||
.ﺞﺘﻨﻤﻠﻟ ﺩﺩﺮﺗﻭ ﺔﻗﺩ ﻰﺼﻗﻷ ﺕﺎﻣﻮﺳﺮﻟﺍ ﺔﻗﺎﻄﺑ ﻦﻣ ﺓﺩﺭﺍﻮﻟﺍ ﺓﺭﺎﺷﻹﺍ ﺯﻭﺎﺠﺗ ﺪﻨﻋ ﺔﻟﺎﺳﺮﻟﺍ ﻩﺬﻫ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ | .ﻞﺜﻣﻷﺍ ﻊﺿﻮﻟﺍ ﺲﻴﻟ ﺽﺮﻋ ﻢﺘﻳ | |
ً | ||
| ||
.ﺞﺘﻨﻤﻟﺍ ﺕﺎﻔﺻﺍﻮﻤﻟ ﺎﻘﻓﻭ ﺩﺩﺮﺗﻭ ﺔﻗﺩ ﻰﺼﻗﺃ ﻂﺒﺿﺍﻭ "ﺕﺍﺭﺎﺷﻺﻟ ﺔﻴﺳﺎﻴﻘﻟﺍ ﻉﺎﺿﻭﻷﺍ ﻝﻭﺪﺟ" ﻰﻟﺇ ﻊﺟﺭﺍ |
| |
.ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻰﻠﻋ ﻂﻐﻀﻟﺍ ﺪﻨﻋ ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻑﻼﺨﺑ ﺓﺍﺩﺃ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ |
| |
.ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻭﺃ ﺔﺷﺎﺸﻟﺍ ﻝﻼﺘﺑﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ | .ﻞﻤﻌﺗ ﻻ ﺲﻤﻠﻟﺍ ﺔﻔﻴﻇﻭ | |
.ﻒﻴﻈﻧ ﺮﻴﻏ ﻚﻌﺒﺻﺇ ﻥﻮﻜﻳ ﻻﺃﻭ ﺯﺎﻔﻗ ﻡﺍﺪﺨﺘﺳﺍ ﻡﺪﻋ ﻰﻠﻋ ﺹﺮﺣﺍ |
|
BURUNDI | 200 | MAURITIUS | 23052574020 |
|
| |
MOROCCO | 080 100 22 55 | SRI LANKA | 94117540540 | |||
CAMEROON | ||||||
|
| |||||
MOZAMBIQUE | 847267864 / 827267864 | SUDAN | 1969 | |||
COTE D’ IVOIRE | 8000 0077 | |||||
MYANMAR | SYRIA | 18252273 | ||||
DRC | 499999 | |||||
NAMIBIA | 08 197 267 864 | TAIWAN | ||||
EGYPT | ||||||
|
|
|
| |||
16580 | NEW ZEALAND | 0800 726 786 | TANZANIA | 0800 755 755 / 0685 889 900 | ||
| ||||||
GHANA | NIGERIA | THAILAND | ||||
| OMAN | |||||
HONG KONG | (852) 3698 4698 | TUNISIA | ||||
PAKISTAN | ||||||
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | TURKEY | 444 77 11 | |||
|
| |||||
1800 266 8282 - Toll Free |
| |||||
|
| U.A.E | ||||
| PHILIPPINES | |||||
INDONESIA | ||||||
|
| |||||
| 08001128888 |
| UGANDA | 0800 300 300 | ||
IRAN | QATAR | VIETNAM | 1800 588 889 | |||
| ||||||
JORDAN | REUNION | 262508869 | ZAMBIA | 0211 350370 | ||
06 5777444 | ||||||
|