Samsung LH32MGQLBC/XY, LH32MGULBC/XY Các chế độ xung nhịp, Tần số quét ngang, Tần số quét dọc

Page 101

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

 

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

 

(kHz)

 

(Hz)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25,175

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

 

IBM, 640 x 350

 

31,469

 

70,086

 

25,175

IBM,IBM,640640x 480x 480

 

31,46931,469

 

59,94059,940

 

25,17525,175

IBM, 720 x 400

 

31,469

 

70,087

 

28,322

IBM, 720 x 400

 

31,469

 

70,087

 

28,322

MAC, 640 x 480

 

35,000

 

66,667

 

30,240

MAC, 640 x 480

 

35,000

 

66,667

 

30,240

MAC, 832 x 624

 

49,726

 

74,551

 

57,284

MAC, 832 x 624

 

49,726

 

74,551

 

57,284

MAC, 1152 x 870

 

68,681

 

75,062

 

100,000

MAC, 1152 x 870

 

68,681

 

75,062

 

100,000

VESA, 640 x 480

 

37,861

 

72,809

 

31,500

VESA, 640 x 480

 

37,861

 

72,809

 

31,500

VESA, 640 x 480

 

37,500

 

75,000

 

31,500

 

 

 

 

 

 

31,500

VESA, 640 x 480

 

37,500

 

75,000

 

VESA, 800 x 600

 

35,156

 

56,250

 

36,000

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

 

35,156

 

56,250

 

36,0

VESA, 800 x 600

 

37,879

 

60,317

 

40,000

VESA,VESA,800800x 600x 600

 

37,87948,077

 

60,31772,188

 

40,050,000

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

 

46,875

 

75,000

 

49,500

VESA, 800 x 600

 

48,077

 

72,188

 

50,000

VESA, 1024 x 768

 

48,363

 

60,004

 

65,000

VESA, 800 x 600

 

46,875

 

75,000

 

49,500

VESA, 1024 x 768

 

56,476

 

70,069

 

75,000

VESA, 1024 x 768

 

48,363

 

60,004

 

65,000

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

 

60,023

 

75,029

 

78,750

VESA, 1024 x 768

 

56,476

 

70,069

 

75,000

VESA, 1152 x 864

 

67,500

 

75,000

 

108,000

 

 

 

 

 

 

78,750

VESA, 1024 x 768

 

60,023

 

75,029

 

VESA, 1280 X 960

 

60,000

 

60,000

 

108,000

 

 

 

 

 

 

108,000

VESA, 1152 x 864

 

67,500

 

75,000

 

VESA, 1280 X 1024

 

63,981

 

60,020

 

108,000

 

 

 

 

VESA, 1280 X 960

 

60,000

 

60,000

 

108,000

VESA, 1280 X 1024

 

79,976

 

75,025

 

135,000

VESA, 1360 x 768

 

47,712

 

60,015

 

85,500

VESA, 1280 X 1024

 

63,981

 

60,020

 

108,000

VESA, 1366 x 768

 

47,712

 

59,790

 

85,500

VESA, 1280 X 1024

 

79,976

 

75,025

 

135,000

Phân cực đồng bộ

(H/V)

+/-+/-

-/- -/--/+-/+

-/- -/-

-/- -/-

-/-

-/-

-/-

-/-

-/-

-/-+/+

+/++/+

+/++/+

+/++/+

+/+ -/-

-/- -/-

+/+

-/- +/+

+/++/+

+/++/+

+/++/+

+/++/+

+/++/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 101
Contents Màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànNguồn điện Các chỉ dẫn về an toànNếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngLõi ferit Dây nguồn Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau DVI / PC / Hdmi in DVI Cổng kết nối Video PC DVI / PC / Hdmi in RGBCổng kết nối Video PCDC OUT 5V/1.5A AV in Video Cổng kết nối VideoSử dụng khóa Anti-Theft Kensington Điều khiển từ xa Mode DUAL/MTS PIP SwapTV/DTV FM Stereo Swap Sơ đồ máy móc Đầu màn hình LCD Sơ đồ máy mócKích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaLắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Vít giữ Giá đỡ treo tường Bản lề Trái Bản lề Phải Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Page Kết nối với máy tính Các kết nốiKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với Máy quay phim Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đấtKết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Lưu ý Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Cài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source TV Mode PC ModePC, BNC, DVI Image SizeImage Size TV, AV, S-Video, Component, DVIHDCP, HDMI, DTV Time PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Scroll Maintenance Video Wall Maintenance Lamp Control Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Edit Name InputSource List Lưu ý MagicBright Picture Chế độ PC / DVI / MagicInfoColor Tone CustomContrast BrightnessColor Temp Color ControlRed GreenCoarse Image LockFine PositionSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Signal ControlSize Dynamic Contrast Mode Picture Chế độ AV / Hdmi / TVTint ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film ModeQuét liên tục progressive scan Sound Bass Auto VolumeTreble BalanceNút trực tiếp trên bộ điều khiển từ xa là nút SRS Language SetupTime Clock SetOn Timer Sleep TimerMenu Transparency Safety Lock PINOff Timer Video Wall Energy SavingHdmi Black Level Horizontal Video WallFormat Vertical Safety ScreenScreen Divider Pixel ShiftPixel Shift Timer TimerBar ScrollEraser Resolution SelectReset Power On AdjustmentImage Reset Side GrayLamp Control Color ResetOSD Rotation Multi Control Multi ControlMagicInfo Chọn Magicinfo trong menu Source List Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến màn hình Danh sách Kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhHỏi & Đáp Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Tần số quét dọc Các chế độ xung nhịpTần số quét ngang Để hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Thay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳSử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Thay đổi màu ký tự theo định kỳSử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Middle East & Africa Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 111 pages 25.73 Kb Manual 25 pages 1.2 Mb Manual 30 pages 16.56 Kb Manual 3 pages 10.62 Kb