HDMI IN(DVI) | | HDMI IN(DVI) |
| | |
AUDIO IN
RJ45
English
Use Cat7(*STP Type) cable for the connection. *Shielded Twist Pair
Bahasa Indonesia
Gunakan kabel Cat 7 (*tipe STP) untuk melakukan koneksinya. *Shielded Twist Pair
Tiếng Việt
Sư dung cap Cat 7(loại *STP) để kêt nôi. *Cáp Xoắ́n đôi có́ Vỏ bọc chống nhiễu
RJ45HUB
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Specifications
Spesifikasi
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
English
Model Name | | DB22D-T |
| | |
Panel | Size | 54.7 cm |
| | |
| Display area | 47.664 cm (H) x 26.7786 cm (V) |
| | |
Dimensions (W x H x D) | 50.75 x 31.12 x 5.93 cm |
| | |
Weight | | 4.4 kg |
| | |
Power Supply | | AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| | Refer to the label at the back of the product as the standard voltage |
| | can vary in different countries. |
| | |
Environmental | Operating | Temperature : 0 °C ~ 40 °C (32 °F ~ 104 °F) |
considerations | | Humidity : 10 % ~ 80 %, non-condensing |
| |
| | |
| Storage | Temperature : -20 °C ~ 45 °C (-4 °F ~ 113 °F) |
| | Humidity : 5 % ~ 95 %, non-condensing |
| | |
-Plug-and-Play
This monitor can be installed and used with any Plug-and-Play compatible systems. Two-way data exchange between the monitor and PC system optimizes the monitor settings.
Monitor installation takes place automatically. However, you can customize the installation settings if desired.
-Due to the nature of the manufacturing of this product, approximately 1 pixel per million (1ppm) may appear brighter or darker on the panel. This does not affect product performance.
-This device is a Class A digital apparatus.
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers -18002668282, 180030008282.
Bahasa Indonesia
Nama Model | | DB22D-T |
| | |
Panel | | Ukuran | 22 Kelas (21,5 inci / 54 cm) |
| | | |
| | Area tampilan | 476,64 mm (H) x 267,786 mm (V) |
| | | |
Dimensi (P x L x T) | | 507,5 x 311,2 x 59,3 mm |
| | |
Berat | | 4,4 kg |
| | |
Catu Daya | | AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3H |
| | | Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar |
| | | dapat beragam di berbagai negara. |
| | |
Pertimbangan | | Pengoperasian | Temperatur: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
lingkungan | | | Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi |
| | | |
| | Penyimpanan | Temperatur: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) |
| | | Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi |
| | | |
-Plug-and-Play
Monitor ini dapat diinstal dan digunakan dengan sistem apapun yang kompatibel dengan Plug-and-Play. Pertukaran data dua arah antara monitor dan sistem PC mengoptimalkan pengaturan monitor. Penginstalan monitor berjalan secara otomatis.
Namun, Anda dapat menyesuaikan pengaturan penginstalan, jika ingin.
-Karena proses pembuatan produk ini, kurang lebih 1 piksel per sejuta (1ppm) dapat terlihat lebih terang atau lebih gelap pada layar. Hal ini tidak mempengaruhi performa produk.
-Perangkat ini adalah peralatan digital Kelas A.
Tiếng Việt
Tên môđen | | DB22D-T |
| | |
Man hình | Kich thươc | Loại 22 (21,5 inch / 54 cm) |
| | |
| Vù̀ng hiể̉n thị | 476,64 mm (H) x 267,786 mm (V) |
| | |
Kích thước (R x C x S) | 507,5 x 311,2 x 59,3 mm |
| | |
Trọng lượng | | 4,4 kg |
| | |
Nguồn điện | | AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz |
| | Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩ̉m vì̀ điện áp tiêu chuẩ̉n có́ |
| | thể̉ khác nhau ở các quốc gia khác nhau, |
Các yếu tố | Vận hanh | Nhiêt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
môi trường | | Độ̣ ẩ̉m: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
| Lưu trư | Nhiêt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) |
| | Độ̣ ẩ̉m: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
-Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ̣ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệ̣u hai chiều giữa màn hình và hệ̣ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.
Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
-Do đăc điêm cua qua trinh san xuât san phâm nay, khoang 1 phần triệu điêm anh (1ppm) co thê sang hơn hoăc tôi hơn trên man hinh. Điều này không ảnh hưởng đến hiệ̣u suất hoạt động của sản phẩm.
-Thiêt bi nay la thiêt bi kỹ thuât sô Hang A.
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ̀ trang web để̉ biết thêm chi tiết.
| Country | Customer Care Centre |
| Negara | Pusat Layanan Pelanggan |
| Quốc gia | Trung tâm chăm só́c khách hàng |
| | |
| AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| | |
| INDONESIA | 021-56997777 |
| 08001128888 |
| |
| | |
| JAPAN | 0120-363-905 |
| | |
| MALAYSIA | 1800-88-9999 |
| 603-77137477 (Overseas contact) |
| |
| | |
| MYANMAR | 01-2399888 |
| | |
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| | |
| | 1-800-10-7267864 [PLDT] |
| PHILIPPINES | 1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile] |
| | 02-4222111 [Other landline] |
| | |
| SINGAPORE | 1800-SAMSUNG (726-7864) |
PowerSaver
| | Normal Operation | | Power saving mode | |
| PowerSaver | | | | (SOG Signal : Not Support the | Power off |
| | | |
| | Rating | Typical | Max | DPM Mode) | |
| | | | | | |
| Power Indicator | Off | | | Blinking | On |
| | | | | | |
| Power | 40 W | 30 W | 44 W | 0.5 W | 0.5 W |
| Consumption |
| | | | | |
| | | | | | |
-The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
-SOG(Sync On Green) is not supported.
-To reduce the power consumption to 0, disconnect the power cord.
Disconnect the power cable if you will not be using the product for an extended period of time (during vacation, etc.).
PowerSaver
| Pengoperasian Normal | | Mode hemat daya | |
PowerSaver | | | | | (Sinyal SOG: Tidak Mendukung | Daya mati |
| | | |
| Rating | Biasa | | Maks. | Mode DPM) | |
| | | | | | |
Indikator Daya | Mati | | | | Berkedip | Hidup |
| | | | | |
Penggunaan Daya | 40 W | 30 W | | 44 W | 0,5 W | 0,5 W |
| | | | | | |
-Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.
-SOG (Sync On Green) tidak didukung.
-Untuk mengurangi konsumsi daya ke 0, lepas kabel daya.
Lepas kabel daya jika Anda tidak akan menggunakan produk untuk waktu lama (selama liburan, dsb.).
Trì̀nh tiết kiệm năng lượng
| Trì̀nh tiết kiệm | Vậ̣n hành bì̀nh thường | Chế độ̣ tiết kiệm năng lượng | |
| Đanh | Phổ | | (Tin hiêu SOG : Không hô trơ | Tắ́t nguồn |
| năng lượng | Tôi đa |
| | gia | biên | chê độ DPM) | |
| Chỉ báo nguồn | TẮT | | | Nhấp nháy | Mở |
| | | | | | |
| Lượng tiêu thụ | 40 W | 30 W | 44 W | 0,5 W | 0,5 W |
| điện năng |
| | | | | |
-Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiệ̣n vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
-SOG (Sync On Green) không đươc hỗ trơ.
-Để giảm mức tiêu thụ điệ̣n năng xuống 0, rút dây nguồ̀n. Ngắt kết nối cáp nguồ̀n nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).
| TAIWAN | 0800-329999 |
| | |
| THAILAND | 0-2689-3232, |
| 1800-29-3232 |
| |
| | |
| VIETNAM | 1800 588 889 |
| | |
| BANGLADESH | 09612300300 |
| | |
| INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free |
| 1800 266 8282 - Toll Free |
| |
| | |
| SRI LANKA | 0094117540540 |
| 0094115900000 |
| |