Vận hành
Vận hành
Các chu kỳ tự động
Chu kỳ | Mô tả | |
|
| |
Fuzzy (Giặt đồ dày) | • Hãy chọn chế độ này đối với hầu hết các loại vải bao gồm vải cotton, | |
vải lót và hàng may mặc thường bị dính bẩn. | ||
| ||
|
| |
Quick (Nhanh) | • Chọn chế độ này cho quần áo ít bẩn trong thời gian ngắn. | |
|
| |
Soak (Ngâm) | • Khi chọn chế độ này, máy giặt sẽ tăng cường một chu trình ngâm | |
trước chu kỳ chính. | ||
| ||
|
| |
Energy Saving | • Sử dụng nút này để tiết kiệm năng lượng. | |
(Tiết kiệm điện) | ||
| ||
|
| |
Blanket (Chăn mền) | • Thích hợp cho đồ giặt có kích cỡ lớn như chăn và ga trải giường. | |
|
| |
Delicates | • Chọn chế độ này cho đồ mỏng như áo len, áo len dài hoặc quần áo | |
(Đồ mỏng, nhẹ) | len. |
•Giữa Delicates (Đồ mỏng, nhẹ) khoảng 3 giây để chọn Eco Tub Clean (Làm sạch lồng giặt). Lực quay mạnh sẽ loại bỏ các tạp chất
* Eco Tub Clean | và mùi hôi khỏi bên trong bồn tắm. | |
• Nếu bạn nhìn thấy đèn báo này nhấp nháy, điều này chỉ ra rằng | ||
(Làm sạch lồng giặt) | ||
đã đến lúc được khuyến khích làm sạch lồng giặt bằng chế độ Eco | ||
| ||
| Tub Clean (Làm sạch lồng giặt). Để biết chi tiết, hãy xem phần Làm | |
| sạch trong hướng dẫn này. |
28 Tiếng Việt