Samsung LH55CPPLBB/XY, LH55CPPLBB/XS, LH46CPPLBB/XY manual Các chế độ xung nhịp, Xung pixel MHz, KHz

Page 141

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

IBM, 640 x 480

31,469

59,94

25,175

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

VESA,1920 x 1080 (RB)

66,587

59,934

138,500

+/-

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 141
Contents Màn hình LCD Chú thích Lưu ýCảnh báo / Lưu ý Làm sạch Vệ sinh màn hìnhPhím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Lưu ý khi xử lí panel Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác Dây cápNúm chức năng Màn hình LCD của bạnTháo núm chức năng Mặt sauIR OUT Audio OUT Power Menu Mute Blank Info Exit Lock Điều khiển từ xaContent Home Blank Gắn giá giữ Gắn giá đỡ trang trí bán riêng Hướng dẫn cách gắn giá đỡ trang trí bán riêngLưu ý Góc nghiêng và xoay Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngYêu cầu về độ thông thoáng Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngKích thước đơn vịmm UD55A Lưu ý Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaChỉ báo chuông DỮ Liệu Các mã điều khiểnLiệu DVI Hiệu vào 0x19 Kiểm tra tổng 0xAA 0xAA 0x3D Tường Video Kết nối với Máy tính Các kết nốiSử dụng đầu cắm DP Tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị khác Kết nối màn hình bên ngoàiKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Lưu ý Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối hộp mạng bán riêng Kết nối với nguồnKết nối với Magicinfo OUT Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Địa chỉ InternetLưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Gỡ bỏ Cài đặtDng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tip Kt ni vi MDCDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC Unified Bt u s dng MDCPage Cc màn hình chính Menu VolumeHome AlertFault Device Alert Tùy chnh Iu chnh màn hìnhBlue Auto Motion Plus Tùy chnPicture Size Kích thcBass Iu chnh âm thanhTreble Balance L/RVideo Wall Thit lp h thngPIP Qut & nhit Thông s chungMàn hình OSD Bo mtClock Set Thi gianHoliday Management Screen Saver Chng cháy màn hìnhLamp Control Cài t Công cInformation Edit ColumnChc nng khác Thay i kích thc ca sQun lý nhóm Xóa nhóm Tên nhóm Qun lý lch trìnhSa i lch trình Gii pháp Hng dn x lý s cPage Input Source ListPIP Size SourceEdit Name PositionTransparency Source AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourceSecondary Source Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfo ModeCustom Color Tone Color Temp Color ControlImage Lock CoarseSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance FineSize Signal ControlPIP Picture Hdmi Black LevelDynamic Contrast Lamp ControlUniformity Enhancer Picture Reset Contrast Picture Chế độ AV / Hdmi / Component / TVSharpness BrightnessColor TintOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film ModeĐiều chỉnh cài đặt màn hình PIP Uniformity Enhancer Sound Bass Auto VolumeTreble BalanceSound Select Sound ResetLanguage SetupTime Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management Menu Transparency Energy Saving Safety LockChange PIN LockVideo Wall Video WallFormat HorizontalScreen Position VerticalPixel Shift Safety ScreenPixel Shift HorizontalTimer TimerTime ModeThời lượng BarEraser PixelSide Gray Resolution Select Power On AdjustmentOSD Rotation Fan & Temperature Advanced SettingsFan Speed Setting Chỉ dành cho Mẫu UD46A Fan Control Chỉ dành cho Mẫu UD46AAuto Power Temperature ControlCurrent Temperature Button Lock User Auto ColorStandby Control Lamp Schedule Not Optimum Mode OSDOSD Display Source OSDNo Signal OSD Software UpgradeReset All Setup ResetMulti Control ID SetupID Input MDC ConnectionNetwork Setting MagicInfo MagicInfoPage Lưu ý Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Danh sách kiểm tra Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PCCác sự cố liên quan đến Màn hình Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhLàm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng B Điểm ảnh chấp nhận đượcPowerSaver PowerSaverCác chế độ xung nhịp Xung pixel MHzKHz Để chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Page North America Liên hệ Samsung WorldwideCIS Middle East Asia PacificAfrica Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 2 pages 1.56 Kb