PHU LUC
PHU LUC
THÔNG SÔ KY THUÂT
Tên mẫu san |
| |
phâm | ||
|
| USB |
| 5 V / 0,5 A | |
|
|
|
| |
| Trong lượng | Loa chí́nh | 1.7 kg | |
|
|
| ||
| Loa trầ̀m phụ̣ | 6.8 kg | ||
|
| |||
THÔNG TIN |
|
|
| |
Kích thước | Loa chí́nh | 943.6 x 56 x 65.5 mm | ||
CHUNG | ||||
(Rộng x Cao x |
|
| ||
Loa trầ̀m phụ̣ | 452 x 335 x 154 mm | |||
| ||||
| Sâu) | |||
|
|
|
| |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5 °C đến +35 °C | ||
|
|
| ||
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | ||
|
|
|
| |
| Công suất đâ ̀u | Loa chí́nh | 80W/CH, 3 OHM, THD = 10%, 1kHz | |
| ra danh định | Loa trầ̀m phụ̣ | 160W, 3 OHM, THD = 10%, 100Hz | |
|
| |||
BỘ KHUẾCH ĐAI |
|
|
| |
Tỷ số S/N (đầu vào | tương tự) | 65 dB | ||
|
|
| ||
| Độ tách kênh (1kHz) | 65 dB | ||
|
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sư dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa hoc ky thuật Âm thanh).
*Thông số ky thuật danh định
aa Thông báo Giấy phép Nguồn mở
VN
25
02821G
2015/3/27 8:48:25