Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN
CHUNG
BỘ KHUẾCH
ĐẠI
Nguồn cấp điện |
| DC 14 V | |
|
|
| |
Công suất tiêu thụ ở chế độ standby (chờ) |
| 0.45 W | |
|
|
| |
Công suất tiêu thụ |
| 13 W | |
|
|
|
|
USB |
|
| 5V/0.5A |
|
|
|
|
| Loa Trước (P) |
| 755 g |
|
|
|
|
Trọng lượng | Loa Trước (T) |
| 635 g |
|
|
|
|
| Loa trầm phụ |
| 4.63 Kg |
|
|
|
|
Kích thước | Loa Trước (T/P) |
| 109 (R) x 224 (C) x 117,4 (D) mm |
|
|
| |
(R x C x D) | Loa trầm phụ |
| 239,9 (R) x 359,9 (C) x 329 (D) mm |
|
| ||
|
|
| |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
| +5 °C đến +35 °C | |
|
|
| |
Khoảng độ ẩm hoạt động |
| 10 % đến 75 % | |
|
|
|
|
Công suất | Loa Trước (T/P) |
| 15 W, 6 OHM, THD = 10%, 1 kHz |
đầu ra danh |
|
|
|
Loa trầm phụ |
| 30 W, 3 OHM, THD = 15%, 100 Hz | |
định |
| ||
|
|
| |
Tỷ số S/N (Đầu vào analog) |
| 65 dB | |
|
|
| |
Độ tách kênh (1kHz) |
| 65 dB |
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dưa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học ky thuật Âm thanh).
*: Thông số ky thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số ky thuật mà không cần thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
8