PHỤ LỤC
PHỤ LỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu sản
phẩm
| USB | 5 V / 0.5 A | |
|
|
| |
THÔNG TIN | Trọng lượng | 5 kg | |
|
| ||
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 735 x 36.5 x 360 mm | ||
CHUNG | |||
|
| ||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | + 5 °C đến 35 °C | |
|
|
| |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | |
|
|
| |
| Công suất đâ ù ra danh định | 80 W(MID/TWT = 8 OHM, SW = 4 OHM) | |
BỘ KHUẾCH | THD = 10 %, 1 kHz | ||
| |||
|
| ||
ĐẠI | Tỷ số S/N (đầu vào tương tự) | 65 dB | |
| Độ tách kênh (1kHz) | 65 dB | |
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
*Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
GIẤY PHÉP
Được sản xuất theo giấy phép cấp bởi Dolby Laboratories. Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories.
Để biết bằng sáng chế DTS, hãy xem http://patents.dts.com. Được sản xuất theo giấy phép của DTS Licensing Limited. DTS,̀ Biểu tượng & DTS cùng với Biểu tượng là các nhãn hiệu đã đăng ký và DTS 2.0 Channel là nhãn hiệu của DTS, Inc. © DTS, Inc. Mọi quyền được bảo lưu.
HDMI, biểu trưng HDMI và Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao là các nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã được đăng ký của HDMI Licensing LLC tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
- Để gửi truy vấn và yêu cầu về các nguồn mở, hãy liên hệ với Samsung qua Email (oss.request@samsung.com).
22