Samsung LH22NLBVLVC/EN manual Các chế độ xung nhị̣p được đặt trước, KHz MHz

Page 44

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

Các chế độ xung nhị̣p được đặt trước

Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh củ̉a tấ́m panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chon độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.

Độ̣ phân giả̉i

Tầ̀n số́ quét ngang

Tầ̀n số́ quét dọc

Xung Pixel

Phân cự̣c đồ̀ng bộ̣

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

VESA, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1680 x 1050

64,674

59,883

119,000

+/-

VESA, 1920 x 1080(RB)

66,587

59,934

138,500

+/-

Tầ̀n số́ quét ngang

Thời gian để̉ quét mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quet ngang. Số́ nghị̣ch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quet ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ quét ngang. Tầ̀n số́ quét ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Tầ̀n số́ quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chuc lần mỗi giây cho phep bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được goi là “tần số doc” hoặc “tốc độ làm mới” và được biểu thị bằng Hz.

44

Image 44 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục ĐẶT CẤU HÌNH CÀI ĐẶT ÂM Thanh Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tương Bả̉o đả̉m không gian lắp đặtLưu ý an toàn Điên và an toàn Cài đăt Hoạt đông Vào/ra Thân trọng Cac lưu ý khi sư dung sản phâm Làm sạch LƯU YTháo gói bọ̣c sả̉n phẩm Chuân bịKiểm tra các thà̀nh phần Cac phu kiên đươc ban riêng Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Các linh kiện Cảm biên bên ngoàiNhin từ phía sau Điề̀u khiển từ̀ xaPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Kích thươc của sản phâm Các kết nối Sử dụng sả̉n phẩmKết nối LAN Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối Nguồn Thay đổi Độ phân giả̉iĐăt thiêt bị sẽ trưng bày vào NL22B Phat têp video hoăc ảnh từ Bô nhơ USB Ví dụ G\MagicInfoSlideĐăt câu hinh Mode Thiêt lâp màn hinhMode CustomColor Control Đăt câu hinh Color ControlPicture Reset Khôi phuc cài đăt măc định Picture ResetLamp Control Thay đổi cà̀i đặt Lamp ControlĐăt câu hinh Cài đăt âm thanh Auto Volume Đăt câu hinh Auto VolumeĐăt câu hinh SRS TS XT Sound ResetKhôi phuc cài đăt măc định Sound Reset Thiêt lâp và khôi phuc Language TimeCâu hinh Language Thay đổi cà̀i đặt cho Clock SetCà̀i đặt Sleep Timer Cà̀i đặt Holiday Management Đăt câu hinh Lock Safety LockThay đôi mât khâu Change PIN Safety Screen Đăt câu hinh TimerĐăt câu hinh Bar Đăt câu hinh EraserĐăt câu hinh Pixel Cà̀i đặt Side GreyPower On Adjustment Advanced SettingsThay đổi cà̀i đặt Auto Power Cà̀i đặt Lamp ScheduleThay đổi cà̀i đặt OSD Display Setup ResetCà̀i đặt lạ̣i Setup Cà̀i đặt Setup Reset Reset All Cà̀i đặt lạ̣i All Settings Toà̀n bộ cà̀i đặt Reset All Hướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ mà̀n hìnhHỏi & Đap Sư cô âm thanhCac thông số kỹ thuật Thông sô chungTrình tiết kiệm năng lượng Các chế độ xung nhị̣p được đặt trước KHz MHzPhu luc Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific Không phải lỗi sản phâm AfricaChất lượng hình ả̉nh tối ưu Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngKhac Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì? Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nhStep Thuật ngữ
Related manuals
Manual 53 pages 26 b Manual 2 pages 19.28 Kb Manual 53 pages 13.61 Kb Manual 55 pages 37.01 Kb Manual 54 pages 35.12 Kb Manual 53 pages 13.62 Kb Manual 54 pages 20.02 Kb Manual 54 pages 52.35 Kb