NỘI DUNG |
|
Lò | 11 |
LÒ
Bảng điều khiển | 12 |
Phụ kiện | 12 |
Cài đặt thời gian | 13 |
Nấu nướng/Hâm nóng | 13 |
Mức công suất | 14 |
Điều chỉnh thời gian nấu | 14 |
Ngừng nấu | 14 |
Đặt chế độ tiết kiệm điện | 14 |
Sử dụng chức năng hâm nóng/nấu nướng nhanh | 15 |
Cài đặt Hâm nóng/Nấu nướng nhanh | 15 |
Sử dụng chức năng rã đông nhanh tự động | 16 |
Cài đặt rã đông nhanh tự động | 16 |
12
5 | 6 | 7 | 8 |
3 | 4 |
|
|
| TIẾNG VIỆT |
9 | 10 | 11 |
Nấu nhiều giai đoạn | 17 |
Hướng dẫn về dụng cụ nấu | 18 |
Phương pháp nối đất | 19 |
Làm gì khi nghi ngờ hoặc chắc chắn lò vi sóng bị hư hỏng | 19 |
Các thông số kỹ thuật | 20 |
1. | CỬA LÒ | 6. | ĐĨA XOAY |
2. | LỖ THÔNG HƠI | 7. | ĐẾ XOAY |
3. | ĐÈN | 8. | VÒNG XOAY |
4. | MÀN HÌNH | 9. | LỖ KHÓA AN TOÀN |
5. | THEN CỬA | 10. | NÚT NHẤN MỞ CỬA |
|
| 11. | BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
11