Samsung WA11W9QEC/XSV, WA12W9XEC1/XSV Đặc tính kỹ thuật, WA11W9, WA11W9Q, WA12W9, WA12W9X, WA15WP

Page 26

đặc tính kỹ thuật

WA11W9, WA11W9Q

TRỌNG LƯỢNG ĐÔ

WA11W9, WA11W9Q

9,0 kg

 

7

74 ℓ

GIĂT TÔI ĐA THEO kg

 

 

 

 

 

 

 

5

58 ℓ

 

 

 

 

 

 

MỨC TIÊU THỤ

 

GIẶT

470 W

 

 

 

 

 

 

 

MỨC NƯỚC

 

 

ĐIỆN

 

NÚT VẮT

280 W

 

 

 

 

TIÊU CHUẨN

 

 

 

 

 

 

 

3

50 ℓ

 

KÍCH THƯỚC (mm)

W602 X L670 X H973 (ĐẾ THẤP)

 

 

 

 

 

 

W602 X L670 X H996 (ĐẾ CAO)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GÓI SẢN PHẨM

 

44 kg

 

1

38 ℓ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ÁP LỰC NƯỚC

 

0,05~0,78 MPa

NƯỚC SỬ DỤNG

216 ℓ

 

 

(0,5 ~ 8,0 kg . f/cm2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

KIỂU GIẶT

 

Kiểu đảo

TỐC ĐỘ VẮT

720 vòng/

 

 

phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

WA11W9Q : Energy saving (Tiết kiệm năng lượng) + Water level 7 (Mức nước 7) là những chương trình dựa trên TCVN 6575:1999 và TCVN 8526:2010.

WA12W9, WA12W9X

TRỌNG LƯỢNG ĐÔ

WA12W9, WA12W9X

10,0 kg

 

7

78 ℓ

GIĂT TÔI ĐA THEO kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MỨC TIÊU THỤ

 

 

GIẶT

470 W

 

5

58 ℓ

 

 

 

 

MỨC NƯỚC

 

 

ĐIỆN

 

NÚT VẮT

280 W

 

 

 

 

TIÊU CHUẨN

 

 

 

 

 

 

 

3

50 ℓ

KÍCH THƯỚC (mm)

 

W602 X L670 X H973 (ĐẾ THẤP)

 

 

 

 

 

 

W602 X L670 X H996 (ĐẾ CAO)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GÓI SẢN PHẨM

 

44 kg

 

1

38 ℓ

 

 

 

 

 

 

 

 

ÁP LỰC NƯỚC

 

 

0,05~0,78 MPa

NƯỚC SỬ DỤNG

218 ℓ

 

 

(0,5 ~ 8,0 kg . f/cm2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

KIỂU GIẶT

 

 

Kiểu đảo

TỐC ĐỘ VẮT

720 vòng/

 

 

phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

WA12W9X : Energy saving (Tiết kiệm năng lượng) + Water level 7 (Mức nước 7) là những chương trình dựa trên TCVN 6575:1999 và TCVN 8526:2010.

WA15WP

TRỌNG LƯỢNG ĐÔ

 

WA15WP

13,0 kg

 

7

96 ℓ

GIĂT TÔI ĐA THEO kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

72 ℓ

 

 

 

 

 

 

 

MỨC TIÊU THỤ

 

 

GIẶT

600 W

MỨC NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NÚT VẮT

330 W

TIÊU CHUẨN

 

 

 

 

 

3

51 ℓ

 

 

 

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC (mm)

W630 X L675 X H1010

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GÓI SẢN PHẨM

 

45 kg

 

1

38 ℓ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ÁP LỰC NƯỚC

 

0,05~0,78 MPa

NƯỚC SỬ DỤNG

276 ℓ

 

 

(0,5 ~ 8,0 kg . f/cm2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

KIỂU GIẶT

 

 

Kiểu đảo

TỐC ĐỘ VẮT

680 vòng/

 

 

 

phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26_đặc tính kỹ thuật

WA12W9XEC-02961B-02_VN_20121113.indd 26

2012-11-13 �� 2:09:24

Image 26
Contents Hướng dẫn sử dụng Tài liệu hướng dẫn này được làm 100% từ giấy tái chếCác tính năng Hướng dẫn an toàn Cảnh BÁOKhuyến CÁO Mục lục Cài đặt máy giặt của bạn Các chức năng thủ côngCài đặt máy giặt của bạn Mô tả các bộ phậnGiới thiêu vê Bôt giăt Kiểm tra trước khi giặt và chăm sócC quần áoQuần ao không giăt đươc Tmáy i àđặc 01 aủc t iặ g nạbGiũ sạch bụi bẩn hay đất khỏi quầ̀n áo Chăm SÓ́C Quần ÁO Trước KHI GiặtLấy hết đồ dùng cá nhân ra khỏi túi quầ̀n áo Lộn trái các loại quầ̀n áo xốp này trước khi giặtNhững lưu ý đặc biệt Cách giặt tự động theo từng mẻ̉ giặtGiặt lầ̀n đầ̀u Bảng điều khiển NÚT Rinse XẢ NUT Delay StartECO TUB Clean Chức Năng TUBChương Trình Blanket Chăn MỀN Nhấn nút Power Tắ́t/Mở sang On MởChương Trình Fuzzy Giặt Fuzzy Chương trình dELICATE giặt đồ mỏng, nhẹChương Trình AO-DAI ÁO DÁI Chương Trình Super Clean Siêu SạchChương Trình Quick Nhanh GIỮ LAM Sach Lông Giăt Delay Start HẸN GIỜ GiặtNhấ́n nútPower Tắ́t/Mở Child Lock khóa trẻ emCác chứ́c năng thủ công Cân bằng Lắ́p đặt & bảo trìMôi trường Nối vòi cấp nướcPtrắl 03bảo&t đặ VỚI MÁY Giặt CÓ́ BƠM XẢ Lắp tấm chống chuộ̣t tùychọnCách lắp ống xả nước tùy chọn Khuyến CÁO KHI BỐ TRÍ ỐNG XẢ ĐỐI VỚI MÁY Giặt Thông ThườngCác đổi hướg vò thoá nướ 20lắ́p đặt & bảo trì Cho bột giặt vào Cho nước xả vàoBộ lọc đầu nối cấp nước Làm sạch bộ lọ̣cLàm sạch bộ lọ̣c bơm tùy chọn Vệ sinh hộp chứa bột giặtKiểm TRA Xử̉ lý sự cốVấn đề Máy giặt không hoạt động? ?n tđộạ hognômáy05kht iặ gWA12W9, WA12W9X Đặc tính kỹ thuậtWA11W9, WA11W9Q WA15WPBản ghi nhớ Quốc gia 800 588