Samsung WF0894W8E1/XSV, WF0894W8E/XSV manual Lưu đồ̀ chu kỳ, Ỳk ồchuđ u 05 Biể

Page 83

lưu đồ̀ chu kỳ

Cá nú chứ năng (kiể may THÔNG THƯỜG : WF08**w** / WF08**y** Series )

(tùy chọn cho ngườ̀i sử dụng)

 

Trọ̣ng lượ̣ng

 

 

BỘT GIẶT

 

 

 

Nhiệt độ̣ tối

 

Tốc độ̣ vắ́t (TỐI ĐA) vòng/phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHẾ ĐỘ

 

 

 

 

 

Chất làm

 

 

đa

 

 

 

 

 

 

 

tối đa (kg)

Giặt sơ

 

 

Giặt

 

 

 

 

WF0896

WF0894

 

WF0892

 

 

 

 

 

(˚C)

 

 

 

 

 

 

 

mềm vả̉i

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cô-tông

9,0

 

 

có́

 

 

 

95

 

1600

1400

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sợ̣i tổng hợ̣p

3,0

 

 

có́

 

 

 

60

 

1200

1200

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i dày

3,0

 

 

có́

 

 

 

60

 

800

800

 

 

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồ̀ ga giường

2,0

 

 

có́

 

 

 

40

 

800

800

 

 

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i sẫm màu

4,0

 

 

có́

 

 

 

40

 

1200

1200

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt thường ngày

3,0

 

 

có́

 

 

 

60

 

1400

1400

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Làm sạch lồ̀ng giặt

-

-

 

-

 

-

 

70

 

400

400

 

 

400

kinh tế́

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế́ độ̣ giặt siêu

4,0

-

 

 

có́

 

 

 

40

 

1200

1200

 

 

1200

kinh tế́

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo ngoài trời

2,0

-

 

 

có́

 

 

 

40

 

1200

1200

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo trẻ em

4,0

 

 

có́

 

 

 

95

 

1400

1400

 

 

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Len

2,0

-

 

 

có́

 

 

 

40

 

800

800

 

 

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt tay

2,0

-

 

 

có́

 

 

 

40

 

400

400

 

 

400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tạo bọ̣t tiế́t

Tăng cường

 

 

 

 

 

 

 

Hẹn giờ kế́t

Chức năng

 

Thời lượ̣ng

CHẾ ĐỘ

 

Ngâm

 

Dễ ủi

 

 

 

chu kỳ

kiệm

độ̣

 

 

 

thúc

 

Giăt nhanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(phút)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cô-tông

 

 

 

 

 

 

110

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sợ̣i tổng hợ̣p

 

 

 

 

 

-

 

80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i dày

 

 

 

 

 

-

 

68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồ̀ ga giường

 

 

 

 

 

-

 

87

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i sẫm màu

 

-

 

 

 

 

 

-

 

73

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt thường ngày

-

 

 

 

 

 

 

-

 

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Làm sạch lồ̀ng giặt

-

-

 

 

-

 

 

-

 

 

 

 

-

 

86

kinh tế́

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế́ độ̣ giặt siêu

 

-

 

 

 

 

 

-

 

92

kinh tế́

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo ngoài trời

-

 

 

-

 

 

-

 

 

 

 

-

 

77

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo trẻ em

 

 

 

 

 

-

 

133

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Len

-

 

 

-

 

 

-

 

 

 

 

-

 

55

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt tay

-

 

 

-

 

 

-

 

 

 

 

-

 

31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.Một chu kỳ kết hợp với giặt sơ sẽ ké́o dài thêm 15 phút.

2.Dữ liệu thờ̀i lượng được lập trì̀nh được cài đặt theo các điều kiện được xác định trong Tiêu chuẩn IEC 60456/EN 60456.

3.Cotton 60 độ C + giặt mạnh + Tạo bọt tiết kiệm là chương trì̀nh theo EN60456.

4.Daily Wash (Giặt thườ̀ng ngày) Chế độ giặt ngắ́n đố́i với những trườ̀ng hợp kiểm tra.

5.Mức sử dụng trong từ̀ng hộ gia đì̀nh có́ thể khác với các điều kiện được ghi trong bảng do các điều kiện về áp suấ́t và nhiệt độ của nguồ̀n nước, khố́i lượng và hì̀nh thức giặt.

6.Khi chọn chức năng giặt mạnh, thờ̀i lượng chu kỳ sẽ tăng lên.

lưu đồ̀ chu kỳ _39

ỳk ồchuđ u 05 Biể

WF0894W8-02842U_VN.indd 39

2010-10-01 �� 5:57:25

Image 83
Contents Washing Machine Eco Bubble Wash Eco Drum CleanDelay End Energy SavingWide door Child LockDigital Graphic Display Safety information WF0894W8-02842UEN.indd Safety information Safety information Safety information Safety information Safety information Safety information Contents Checking the parts Setting up your washing machineWater Supply Meeting installation requirementsElectrical supply and grounding Installing your washing machine Removing the shipping bolts Connecting the water and drain Adjusting the Levelling feetRemove the adaptor from the water supply hose Connecting the Aqua Hose Selected models Connecting the drain hose Powering your washing machineBasic instructions Washing for the first timeResult Using the control panelCycle Selector Selection Button Delay ENDTemperature PrewashMY Cycle Quick Wash Selection ButtonSTART/PAUSE Press to pause and restart a cycleActivating/Deactivating Sound offMy cycle Eco Bubble Course Bubble function Canceling the bubble functionWashing clothes using the cycle selector Washing clothes manually Laundry guidelinesFabric Type Load Capacity Detergent and additives informationWhich detergent to use Liquid Detergent Selected models Detergent drawerEco Drum Clean Cleaning and maintaining your washing machineDraining the washing machine in an emergency Cleaning the exterior Cleaning the debris filterCleaning the water hose mesh filter Cleaning the detergent drawer and drawer recessStoring your washing machine Repairing a frozen washing machineCheck these points if your washing machine Problem SolutionInformation codes Code Symbol SolutionCycle chart Normal Models WF08**w** / WF08**y** Series Cycle chartCycle chart VRT Models WF08**X** / WF08**Z** Series Declaration of conformity Fabric care chartProtecting the environment Consumption SpecificationsPaper Questions or COMMENTS? Tài liệu hướng Dẫn sử dụng Chức năng Quick Wash giăt nhanh Eco Drum Clean vê sinh lồng giăt tiết kiêmEnergy Saving tiết kiêm năng lượng Eco Bubble Wash giăt tao bọt tiết kiêmCửa lồ̀ng giặt rộ̣ng Hẹn giờ kế́t thúc Delay EndKhóa tránh tre em Child Lock Màn hình hiể̉n thị kỹ thuật sốKhuyến CÁO Bạn cần biết về những chỉ dẫn an toànCác biểu tượng và khuyến cáo về an toàn Cảnh BÁOWF0894W8-02842UVN.indd Cảnh BÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO Nghiêm Trọng KHI LẮP ĐẶT Khuyến CÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO KHI LẮP ĐẶT Thông tin về an toàn Khuyến CÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO KHI SỬ Dụng 10 thông tin về an toàn Cảnh BÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO Nghiêm Trọng KHI VỆ Sinh Mục lục Lông Chọ̣n Kiểm tra các bộ phậnLắp01 đặt VòiCấp nước Đáp ứng các yêu cầu lắp đặtĐấu nối cấp điện và nối đất Lắp đặt máy giặt của bạn Thao bỏ cac bu-lông đó́ng thùng Với các mẫu máy chọ̣n lọ̣c có́ ống cấp nước nó́ng Điều chỉnh độ̣ cân bằng chân máyĐấu nối cấp và thoát nước 18 lắ́p đặt máy giặt của bạn Không sử dụng máy giặt nếu gặp trườ̀ng hợp rò rỉ̉ Gắ́n vòi xả̉ Cấp điện cho máy giặt của bạnNhấ́n nút Start/Pause Chạy/Dừng Nhấ́n nút Power Nguồ̀nGiặt lần đầu Các hướng dẫn cơ bảnChọn CHU KỲ Sử dụng bảng điều khiểnNÚT Nhiệt ĐỘ NÚT Giặt SƠNÚT Chọn HẸN GIỜ KẾT ThúcTrình CỦA TÔI NÚT Chọn Giặt NhanhNÚT Chọn Khởi ĐỘNG/TẠM Dừng NÚT Chọn CHUTắ́t tiế́ng Child lock Khó́a trẻ emChu kỳ của tôi Hẹn giờ kế́t thúcNhấ́n nút Start/Pause Khởi độ̣ng/Tạm dừng để bắ́t đầ̀u giặt Eco Bubble tạo bọ̣t tiế́t kiệmKhi chu kỳ đã kế́t thúc Giặt quần áo với nút chọ̣n chu kỳTùy chọ̣n Pause Dừng Làm sạch các túi Hướng dẫn giặtGiặt quần áo bằng chế́ độ̣ thủ công Phân loại và giặt đồ̀ giặt của bạn theo những đặc điể̉m sauKiể̉u vả̉i Trọ̣ng lượ̣ng đồ̀ giặt Mẫu Thông tin về bột giặt và nước xảSử dụng loại bộ̣t giặt nào Xác định khối lượ̣ng giặtXà phỏ̉ng lỏ̉ng tùy loại máy đượ̣c chọ̣n Ngăn chứ́a bộ̣t giặtNhấ́n nút Start/Pause Khởi độ̣ng/Tạm dừng Vệ sinh lồng giặt tiết kiệmTro bảàv h ins vệ03 Thoát nước cho máy giặt của bạn trong tình trạng khẩn cấpChứ́c năng cả̉nh báo tự độ̣ng vệ sinh lồ̀ng giặt tiế́t kiệm Làm vệ sinh phần bên ngoài Làm sạch bộ lọc cặnLàm vệ sinh bộ lọc lưới của vòi nước Lau sạch ngăn chứa bột giặt và các kheBảo quản máy giặt của bạn Sửa chữa máy giặt bị đóng băngỐc ựs ýl xử04 Kiểm tra các vấn đề sau nếu máy giặt của bạn bịGiải Pháp XỬ LÝ MÃ LỖI XỬ LÝ Mã thông tinỲk ồchuđ u 05 Biể Lưu đồ̀ chu kỳCá nú chứ năng kiể may VRT WF08**X** / WF08**Z** Series Lụchụ 06 P Biểu đồ chăm sóc sợiBảo vệ môi trường Tuyên bố an toànThông số sản phẩm VẮT BẠN CÓ Thắc MẮC Hoặc Ý Kiến GÌ KHÔNG?
Related manuals
Manual 14 pages 60.64 Kb Manual 14 pages 60.03 Kb