Samsung WF0894W8E9/XSV manual Cá nú chứ năng kiể may VRT WF08**X** / WF08**Z** Series

Page 84

lưu đồ̀ chu kỳ

Cá nú chứ năng (kiể may VRT: WF08**X** / WF08**Z** Series )

(tùy chọn cho ngườ̀i sử dụng)

 

Trọ̣ng lượ̣ng

 

 

 

BỘT GIẶT

 

 

Nhiệt độ̣ tối

 

Tốc độ̣ vắ́t (TỐI ĐA) vòng/phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHẾ ĐỘ

 

 

 

 

 

 

Chất làm

đa

 

 

 

 

 

tối đa (kg)

 

Giặt sơ

 

Giặt

 

 

WF0896

WF0894

WF0892

 

 

 

 

(˚C)

 

 

 

 

 

 

mềm vả̉i

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cô-tông

9,0

 

 

có́

 

95

1600

1400

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sợ̣i tổng hợ̣p

3,0

 

 

có́

 

60

1200

1200

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i dày

3,0

 

 

có́

 

60

800

800

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồ̀ ga giường

2,0

 

 

có́

 

40

800

800

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i sẫm màu

4,0

 

 

có́

 

40

1200

1200

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt thường ngày

3,0

 

 

có́

 

60

1400

1400

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Làm sạch lồ̀ng giặt

-

-

 

-

 

 

-

 

70

400

400

400

kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế độ̣ giặt siêu

4,0

-

 

có́

 

40

1200

1200

1200

kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo ngoài trời

2,0

-

 

có́

 

40

1200

1200

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo trẻ em

4,0

 

 

có́

 

95

1400

1400

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Len

2,0

-

 

có́

 

40

800

800

800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt tay

2,0

-

 

có́

 

40

400

400

400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHẾ ĐỘ

Tạo bọ̣t tiết

 

Tăng cường độ̣

 

Ngâm

 

Dễ ủi

 

Hẹn giờ kết thúc

Chức năng Giăt

 

kiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

nhanh

Cô-tông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sợ̣i tổng hợ̣p

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i dày

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồ̀ ga giường

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vả̉i sẫm màu

 

 

 

-

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt thường ngày

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Làm sạch lồ̀ng giặt

-

 

 

-

 

 

 

-

 

-

 

 

 

-

kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế độ̣ giặt siêu

 

 

 

 

-

 

 

 

 

-

kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo ngoài trời

 

 

-

 

 

 

-

 

-

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quần áo trẻ em

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Len

 

 

-

 

 

 

-

 

-

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giặt tay

 

 

-

 

 

 

-

 

-

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.Một chu kỳ kết hợp với giặt sơ sẽ ké́o dài thêm 15 phút.

2.Dữ liệu thờ̀i lượng được lập trì̀nh được cài đặt theo các điều kiện được xác định trong Tiêu chuẩn IEC 60456/EN 60456.

3.Cotton 60 độ C + giặt mạnh + Tạo bọt tiết kiệm là chương trì̀nh theo EN60456.

4.Daily Wash (Giặt thườ̀ng ngày) Chế độ giặt ngắ́n đố́i với những trườ̀ng hợp kiểm tra.

5.Mức sử dụng trong từ̀ng hộ gia đì̀nh có́ thể khác với các điều kiện được ghi trong bảng do các điều kiện về áp suấ́t và nhiệt độ của nguồ̀n nước, khố́i lượng và hì̀nh thức giặt.

6.Khi chọn chức năng giặt mạnh, thờ̀i lượng chu kỳ sẽ tăng lên.

Tiếng Việt - 40

WF0894W8-02842U-02_VN.indd 40

2013-10-23 10:42:42

Image 84
Contents Washing Machine This manual is made with 100% recycled paperEco Drum Clean Delay EndEnergy Saving Eco Bubble WashChild Lock Digital Graphic DisplayWide door Safety information English Safety information English Safety information English Safety information Failure to do so may result in electric shock or fire Contents Setting up your washing machine Checking the partsMeeting installation requirements Electrical supply and groundingWater Supply Installing your washing machine Removing the shipping bolts Adjusting the Levelling feet Connecting the water and drainRemove the adaptor from the water supply hose Connecting the Aqua Hose Selected models Powering your washing machine Connecting the drain hoseWashing for the first time Basic instructionsUsing the control panel Cycle SelectorResult Delay END TemperaturePrewash Selection ButtonQuick Wash Selection Button START/PAUSEPress to pause and restart a cycle MY CycleSound off Activating/DeactivatingMy cycle Course Bubble function Canceling the bubble function Eco BubbleWashing clothes using the cycle selector Laundry guidelines Washing clothes manuallyDetergent and additives information Which detergent to useFabric Type Load Capacity Detergent drawer Liquid Detergent Selected modelsCleaning and maintaining your washing machine Eco Drum CleanDRaininG the WaSHinG MaCHinE in an EMERGEnCy Cleaning the debris filter Cleaning the exteriorCleaning the detergent drawer and drawer recess Cleaning the water hose mesh filterRepairing a frozen washing machine Storing your washing machineProblem Solution Check these points if your washing machineCode Symbol Solution Information codesCycle chart Cycle chart Normal Models WF08**w** / WF08**y** SeriesCycle chart VRT Models WF08**X** / WF08**Z** Series Fabric care chart Protecting the environmentDeclaration of conformity Specifications Consumption72 kg 71 kg Questions or COMMENTS? Tài liệu hướng Dẫn sử dụng Eco Drum Clean vê sinh lồng giăt tiêt kiêm Energy Saving tiêt kiêm năng lượngEco Bubble Wash giăt tao bọt tiêt kiêm Chức năng Quick Wash giăt nhanhHẹn giờ kết thúc Delay End Khóa tránh tre em Child LockMàn hình hiể̉n thị kỹ thuật số Cửa lồ̀ng giặt rộ̣ngBạn cần biết về những chỉ dẫn an toàn Các biểu tượng và khuyến cáo về an toànCảnh BÁO Khuyến CÁOTiếng Việt Cảnh BÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO Nghiêm Trọng KHI LẮP ĐẶT Khuyến CÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO KHI LẮP ĐẶT Thông tin về an toàn Khuyến CÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO KHI SỬ Dụng Thông tin về an toàn Cảnh BÁO CÁC DẤU Hiệu Cảnh BÁO Nghiêm Trọng KHI VỆ Sinh Mục lục Kiểm tra các bộ phận 01 lắp đặtVòi Lông Chọ̣nĐáp ứng các yêu cầu lắp đặt Đấu nối cấp điện và nối đấtCấp nước Lắp đặt máy giặt của bạn Thao bỏ cac bu-lông đó́ng thùng Điều chỉnh độ̣ cân bằng chân máy Đấu nối cấp và thoát nướcVới các mẫu máy chọ̣n lọ̣c có́ ống cấp nước nó́ng Tháo ố́ng nố́i khỏi ố́ng cấ́p nước Không sử dụng máy giặt nếu gặp trườ̀ng hợp rò rỉ̉ Cấp điện cho máy giặt của bạn Chạy thửNhấ́n nút Power Nguồ̀n Giặt lần đầuCác hướng dẫn cơ bản Nhấ́n nút Start/Pause Chạy/DừngSử dụng bảng điều khiển Chọn CHU KỲNÚT Giặt SƠ NÚT Chọn HẸN GIỜKẾT Thúc NÚT Nhiệt ĐỘNÚT Chọn Giặt Nhanh NÚT Chọn KhởiĐỘNG/TẠM Dừng NÚT Chọn CHU Trình CỦA TÔIChild lock Khóa trẻ em Tắt tiếngHẹn giờ kết thúc Chu kỳ của tôiEco Bubble tạo bọ̣t tiết kiệm Nhấ́n nút Start/Pause Khởi độ̣ng/Tạm dừng để bắ́t đầ̀u giặtẦnquẻáomt ộm ặt 02 Gi Giặt quần áo với nút chọ̣n chu kỳ Tùy chọ̣n Pause DừngKhi chu kỳ đã kết thúc Hướng dẫn giặt Giặt quần áo bằng chế độ̣ thủ côngPhân loại và giặt đồ̀ giặt của bạn theo những đặc điể̉m sau Làm sạch các túiThông tin về bột giặt và nước xả Sử dụng loại bộ̣t giặt nàoXác định khối lượ̣ng giặt Kiể̉u vả̉i Trọ̣ng lượ̣ng đồ̀ giặt MẫuNgăn chứ́a bộ̣t giặt Xà phỏ̉ng lỏ̉ng tùy loại máy đượ̣c chọ̣nVệ sinh lồng giặt tiết kiệm Nhấ́n nút Start/Pause Khởi độ̣ng/Tạm dừngTHoáT nưỚC CHo Máy GiẶT Của Bạn TRonG TìnH TRạnG KHẩn CẤP Chức năng cảnh báo tự động vệ sinh lồng giặt tiết kiệm03 VỆ SinH Và BẢo TRì Làm sạch bộ lọc cặn Làm vệ sinh phần bên ngoàiLau sạch ngăn chứa bột giặt và các khe Làm vệ sinh bộ lọc lưới của vòi nướcSửa chữa máy giặt bị đóng băng Bảo quản máy giặt của bạnKiểm tra các vấn đề sau nếu máy giặt của bạn bị Giải Pháp XỬ LÝỐc ựs ýl xử04 Mã thông tin MÃ LỖI XỬ LÝLưu đồ̀ chu kỳ Ỳk ồchuđ u 05 BiểCá nú chứ năng kiể may VRT WF08**X** / WF08**Z** Series Biểu đồ chăm sóc sợi Bảo vệ môi trườngTuyên bố an toàn Lụchụ 06 PThông số sản phẩm 06 Phụ lục BẠN CÓ Thắc MẮC Hoặc Ý Kiến GÌ Không
Related manuals
Manual 14 pages 60.64 Kb