McMô t
Name Nêu rõ tên trình điu khin máy in.
Không dùng các ký t Unicode/2 byte cho tên này.
H
Chn cng để s dng (cng Ni tiếp (Serial)/USB/Ethernet) t Port Type trong 3.Cài đặt giaotiếp. Các cài đặt cn thiết được thc hin theo giao din.
Loi cng McMô t
COM Kết ni vi cng ni tiếp. Thc hin cài đặt giao tiếp sau đây.
Port Ch rõ s cng ni tiếp dùng để kết ni máy in.
Baud Rate Ch rõ tc độ truyn.
Parity Ch rõ mc tương đương.
Stop Bits Ch rõ s bit dng.
Flow Control Ch rõ cách thc lưu thông d liu gia máy tính và máy in.
Data Bits Ch rõ s bit d liu.
Parallel Kết ni vi cng song song. Thc hin cài đặt giao tiếp sau đây.
LPT Port Ch rõ s cng song song dùng để kết ni máy in. Thông thường, s hiu
cng được t động hin th và không cn phi cài đặt.
USB Kết ni vi cng USB. Thc hin cài đặt giao tiếp sau đây.
USB Port Ch rõ cng USB dùng để kết ni máy in. Thường thì không cn cài đặt.
Ethernet Kết ni vi cng Ethernet. Thc hin cài đặt giao tiếp sau đây.
Ethernet Port Ch rõ cng Ethernet dùng để kết ni máy in. Thường thì không cn cài
đặt.
IP Address Cài địa ch IP ca cng Ethernet dùng để kết ni vi máy in TM.
Set to Printer Cài đặt địa ch IP sang chính máy in.
U Xem “Cài đặt Địa ch Mng cho Máy in Ethernet” trên trang 19
TM-T88V Software Installer Hứớng dn S dng Software
Cài đặt
33