Lựa chọn | Chức năng |
| |
Flash | Thay đổi cài đặt đèn flash. |
| |
|
|
| |
| Thay đổi chế độ quay (để đính kèm vào tin | ||
Chế độ ghi | nhắn đa phương tiện hoặc để lưu thông | ||
| thường). | ||
|
|
| |
Hiêu ưng | Áp dụng hiệu ứng đặc biệt. | ||
|
|
| |
Giá trị phơi | Điều chỉ̉nh giá trị phơi sáng để thay đổi độ | ||
sáng | sáng. | ||
|
|
| |
Bâm giờ | Chọn khoảng thời gian trễ trước khi máy | ||
bắt đầu quay video. | |||
| |||
|
|
| |
Độ phân giải | Chọn một tùy chọn về độ phân giải. | ||
|
|
| |
Cân bằng trắng | Điều chỉ̉nh cân bằng màu theo các điều | ||
kiện ánh sáng. | |||
|
|
| |
Đô ro khi ở | Đặt tăng độ tương phản của màn hình | ||
ngoai trơi | hiển thị dưới ánh sáng mặt trời mạnh. | ||
|
|
| |
Hướng dẫn | Đặt xem theo các đường dạng lưới trên | ||
màn hình xem trước. | |||
| |||
|
|
| |
Chống rung | Bật tính năng chống rung để giảm mờ nét | ||
do rung thiết bị hoặc di chuyển. |
| ||
| |||
Lưu như đa lật | Đặt máy ảnh tự động lật ảnh khi bạn ghi | ||
video bằng camera trước. | |||
| |||
|
|
| |
Chất lượng | Chọn mức chất lượng cho video. | ||
video | |||
|
| ||
|
|
| |
Bô nhơ | Chọn vị trí bộ nhớ để lưu video vừa quay. | ||
|
|
| |
Xoa | Cài đặt lại thiết lập máy quay. | ||
|
|
|
Giải trí
78