
Lựa chọn | Chức năng | |
Cài đặt cuộc gọi → | Cài đặt gửi các cuộc gọi đến đến | |
Chuyển tiếp cuộc gọi | một số theo chỉ định. | |
Cài đặt cuộc gọi → | Hiển thị ID người gọi cho các bên | |
Cài đặt bổ sung → | ||
khác đối với cuộc gọi đi. | ||
Số người gọi | ||
| ||
|
| |
Cài đặt cuộc gọi → | Cài đặt giới hạn cuộc gọi theo | |
Cài đặt bổ sung → | ||
loại cuộc gọi. | ||
Chặn cuộc gọi | ||
| ||
|
| |
Cài đặt cuộc gọi → | Cài đặt thiết bị báo hiệu cho bạn | |
Cài đặt bổ sung → | biết các cuộc gọi đến trong khi | |
Chờ cuộc gọi | gọi. | |
Cài đặt cuộc gọi → | Cài đặt tự động gọi lại một cuộc | |
Cài đặt bổ sung → | ||
gọi chưa kết nối hoặc bị cắt. | ||
Tự động gọi lại | ||
| ||
|
| |
Cài đặt cuộc gọi → | Kích hoạt chế độ FDN để chặn | |
các cuộc gọi đối với các số không | ||
Cài đặt bổ sung → | ||
có trong danh sách FDN trên thẻ | ||
Chê đô giới hạn gọi | ||
SIM hoặc USIM. | ||
| ||
|
| |
Cài đặt cuộc gọi → | Cài đặt tự động chèn tiền tố (mã | |
Cài đặt bổ sung → | vùng hoặc mã quốc gia) trước | |
Mã vùng tự động | một số điện thoại. | |
Cài đặt cuộc gọi | Chọn một hình ảnh thay thế để | |
video → Hình ảnh | ||
hiển thị cho bên kia. | ||
cuộc gọi video | ||
| ||
|
| |
Cài đặt cuộc gọi | Cài đặt hiển thị hình ảnh trực tiếp | |
video → Video trong | ||
cho bên kia. | ||
cuộc gọi |
| |
Cài đặt cuộc gọi | Đặt thử cuộc gọi thoại khi cuộc | |
video → Tùy chọn khi | ||
gọi video kết nối thất bại. | ||
cuộc gọi bị lỗi |
|
Liên lạc
61