Lưa chon | Chức năng |
| |
Tự động | Tự động điều chỉnh độ tương phản giữa đối |
| |
tương phản | tượng và phông nền. |
| |
Bộ đếm thời | Chọn khoảng thời gian trễ trước khi máy | ||
gian | ảnh chụp ảnh. | ||
|
|
| |
Cân bằng | Điều chỉnh cân bằng màu theo các điều kiện | ||
trắng | ánh sáng. | ||
|
|
| |
ISO | Điều chỉnh độ nhạy của cảm biến ảnh. | ||
|
|
| |
Hiêu ưng | Áp dụng hiệu ứng đặc biệt, chẳng hạn như | ||
tông màu nâu đỏ hoặc đen trắng. | |||
| |||
|
|
| |
Đo độ sáng | Chọn kiểu đo độ phơi sáng. | ||
|
|
| |
Đô ro khi ơ | Kích hoạt Tầm nhìn ngoài trời để chọn điều | ||
ngoai trơi | kiện ánh sáng phù hợp. | ||
|
|
| |
Chông rung | Giảm hiệu ứng mờ do rung hoặc di chuyển | ||
thiết bị. | |||
| |||
|
|
| |
Nhân dang | Đặt cho máy ảnh báo hiệu khi có người | ||
chơp măt | nhắm mắt. | ||
|
|
| |
Hướng dẫn | Hiển thị hướng dẫn trên màn hình xem | ||
trước. |
| ||
| |||
Xem trươc | Đặt cho máy ảnh hiển thị ảnh vừa chụp. | ||
|
|
|
Giải trí
61