Thông tin Khác
Hiện tượng | Kiểm tra/Sửa chữa |
•Sản phẩm hiện không hoạt• Bấm và giữ STOPnút (@) trên điều khiển từ xa trong hơn 5 giây động. (Ví dụ: Nguồn bị tắtmà không có đĩa (chức năng cài đặt lại).
hoặc phím panen trước
không hoạt động hoặc Sử dụng chức năng RESET I(CÀĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài nghe thấy tiếng động lạ.) đặt đã lưu trữ.
Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.
• Sản phẩm hiện không hoạt động bình thường.
Quên mật khẩu mức xếp • Khi thông báo “NO DISC (KHÔNG CÓ ĐĨA)” hiển thị trên màn hình
loại.của sản phẩm, bấm và giữSTOPnút(@) của điều khiển từ xa trong hơn 5 giây. “INIT” (BAN ĐẦU) hiển thị trên màn hình và tất cả cài đặt sẽ trở về giá trị mặc định.
Rồi bấm nútPOWER.
Sử dụng chức năng RESET I(CÀĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu trữ.
Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.
Không thể nhận được tín • Anten đã được kết nối đúng chưa?
hiệu phát thanh. • Nếu tín hiệu đầu vào của anten yếu, hãy lắp đặt anten FM ngoài ở vùng thu tốt.
Danh sách mã quốc gia
Nhập số mã thích hợp cho OTHERS (KHÁC) của Menu Đĩa, Âm thanh và Phụ đề. (Xem trang 25).
Mã | Ngôn ngữ | Mã | Ngôn ngữ | Mã | Ngôn ngữ | Mã | Ngôn ngữ | Mã | Ngôn ngữ | Mã | Ngôn ngữ | |
1027 | Afar | 1142 | Greek | 1239 | Interlingue | 1345 | Malagasy | 1482 | Kirundi | 1527 | Tajik | |
1028 | Abkhazian | 1144 | English | 1245 | Inupiak | 1347 | Maori | 1483 | Romanian | 1528 | Thai | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1032 | Afrikaans | 1145 | Esperanto | 1248 | Indonesian | 1349 | Macedonian | 1489 | Russian | 1529 | Tigrinya | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1039 | Amharic | 1149 | Spanish | 1253 | Icelandic | 1350 | Malayalam | 1491 | Kinyarwanda | 1531 | Turkmen | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1044 | Arabic | 1150 | Estonian | 1254 | Italian | 1352 | Mongolian | 1495 | Sanskrit | 1532 | Tagalog | |
1045 | Assamese | 1151 | Basque | 1257 | Hebrew | 1353 | Moldavian | 1498 | Sindhi | 1534 | Setswana | |
1051 | Aymara | 1157 | Persian | 1261 | Japanese | 1356 | Marathi | 1501 | Sangro | 1535 | Tonga | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1052 | Azerbaijani | 1165 | Finnish | 1269 | Yiddish | 1357 | Malay | 1502 | 1538 | Turkish | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1053 | Bashkir | 1166 | Fiji | 1283 | Javanese | 1358 | Maltese | 1503 | Singhalese | 1539 | Tsonga | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1057 | Byelorussian | 1171 | Faeroese | 1287 | Georgian | 1363 | Burmese | 1505 | Slovak | 1540 | Tatar | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1059 | Bulgarian | 1174 | French | 1297 | Kazakh | 1365 | Nauru | 1506 | Slovenian | 1543 | Twi | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1060 | Bihari | 1181 | Frisian | 1298 | Greenlandic | 1369 | Nepali | 1507 | Samoan | 1557 | Ukrainian | |
1069 | Bislama | 1183 | Irish | 1299 | Cambodian | 1376 | Dutch | 1508 | Shona | 1564 | Urdu | |
1066 | Bengali; | 1186 | Scots Gaelic | 1300 | Canada | 1379 | Norwegian | 1509 | Somali | 1572 | Uzbek | |
Bangla | ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1067 | Tibetan | 1194 | Galician | 1301 | Korean | 1393 | Occitan | 1511 | Albanian | 1581 | Vietnamese | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1070 | Breton | 1196 | Guarani | 1305 | Kashmiri | 1403 | (Afan) Oromo | 1512 | Serbian | 1587 | Volapuk | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1079 | Catalan | 1203 | Gujarati | 1307 | Kurdish | 1408 | Oriya | 1513 | Siswati | 1613 | Wolof | |
1093 | Corsican | 1209 | Hausa | 1311 | Kirghiz | 1417 | Punjabi | 1514 | Sesotho | 1632 | Xhosa | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1097 | Czech | 1217 | Hindi | 1313 | Latin | 1428 | Polish | 1515 | Sundanese | 1665 | Yoruba | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1103 | Welsh | 1226 | Croatian | 1326 | Lingala | 1435 | Pashto, Pushto | 1516 | Swedish | 1684 | Chinese | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1105 | Danish | 1229 | Hungarian | 1327 | Laothian | 1436 | Portuguese | 1517 | Swahili | 1697 | Zulu | |
1109 | German | 1233 | Armenian | 1332 | Lithuanian | 1463 | Quechua | 1521 | Tamil |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1130 | Bhutani | 1235 | Interlingua | 1334 | Latvian, | 1481 | Rhaeto- | 1525 | Tegulu |
|
| |
Lettish | Romance |
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 Vietnamese