HT-C550
|
| Hệ thống loa |
|
| hệ thống loa 5.1ch | |
|
| Trước/Sau |
| Giữa | Siêu trầm | |
|
|
|
| |||
|
| Trở kháng | 3 Ω |
| 3 Ω | 3 Ω |
|
| Dải tần | 140Hz~20KHz |
| 140Hz~20KHz | 40Hz~160Hz |
|
| Mức áp suất âm thanh đầu 86dB/W/Mra |
| 86dB/W/M | 88dB/W/M | |
Loa |
| Đầu vào định mức | 166W |
| 166W | 170W |
| Đầu vào tối đa | 332W |
| 332W | 340W | |
|
|
| ||||
|
| Kích thước (R x C x S) | Trước/Sau : 90 x 141.5 x 68.5 mm |
| ||
|
| Giữa : 360 x 74.5 x 68.5 mm |
| |||
|
|
| Siêu trầm : 155 x 350 x 285 mm |
| ||
|
| Trọng lượng | Trước/Sau : 0.58 Kg, Giữa : 0.57 Kg |
| ||
|
| Siêu trầm : 3.8 Kg |
|
| ||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
HT-C553
| Hệ thống loa |
| hệ thống loa 5.1ch |
| |
| Trước | Sau | Giữa | Siêu trầm | |
|
| ||||
| Trở kháng | 3 Ω | 3 Ω | 3 Ω | 3 Ω |
| Dải tần | 140Hz~20KHz | 140Hz~20KHz | 140Hz~20KHz | 40Hz~160Hz |
| Mức áp suất âm thanh đầu86dB/W/Mra | 86dB/W/M | 86dB/W/M | 88dB/W/M | |
| Đầu vào định mức | 166W | 166W | 166W | 170W |
Loa | Đầu vào tối đa | 332W | 332W | 332W | 340W |
|
| Trước : 90 x 1300 x 119 mm (giá đỡ : 250 x 250) | |||
| Kích thước (R x C x S) | Sau : 90 x 141.5 x 68.5 mm |
|
| |
| Giữa : 360 x 74.5 x 68.5 mm |
|
| ||
|
| Siêu trầm : 168 x 350 x 295 mm |
| ||
|
|
|
|
|
|
| Trọng lượng | Trước : 2.88 Kg, Giữa : 0.57 Kg |
| ||
| Sau : 0.58 Kg, Siêu trầm : 3.8 Kg |
| |||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
HT-C555
| Hệ thống loa |
|
| hệ thống loa 5.1ch | |
| Trước/Sau |
| Giữa | Siêu trầm | |
|
|
| |||
| Trở kháng | 3 Ω |
| 3 Ω | 3 Ω |
| Dải tần | 140Hz~20KHz |
| 140Hz~20KHz | 40Hz~160Hz |
| Mức áp suất âm thanh đầu 86dB/W/Mra |
| 86dB/W/M | 88dB/W/M | |
Loa | Đầu vào định mức | 166W |
| 166W | 170W |
Đầu vào tối đa | 332W |
| 332W | 340W | |
|
| ||||
|
| Trước/Sau 90: x 1300 x 119 mm (giá đơ ̃:250 x 250) | |||
| Kích thước (R x C x S) | Giữa 360: x 74.5 x 68.5 mm |
| ||
|
| Siêu trầm 168: x 350 x 295 mm |
| ||
| Trọng lượng | Trước/Sau: 2.88 Kg, Giữa : 0.57 Kg |
| ||
| Siêu trầm : 3.8 Kg |
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
06 Thông tin Khác
Vietnamese 45