Hiện tượng | Kiểm tra/Sửa chữa |
Không thể thay đổi tỷ lệ | • Bạn có thể phát các đĩa DVD 16:9 ở chế độ 16:9 WIDE, chế độ 4:3 LETTER |
khung hình. | BOX hoặc chế độ 4:3 PAN SCAN, nhưng chỉ có thể xem đĩa DVD 4:3 ở tỷ lệ 4:3. |
| Xem vỏ đĩa DVD rồi chọn chức năng thích hợp. |
•Sản phẩm hiện không • Bấm và giữ nút 5 trên điều khiển từ xa trong hơn 5 giây mà không có đĩa (chức
hoạt động. (Ví dụ: | năng cài đặt lại). |
Nguồn bị tắt hoặc phím | Sử dụng chức năng RESET (CÀI ĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu |
panen trước không | |
hoạt động hoặc nghe | trữ. |
thấy tiếng động lạ.) | Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết. |
• Sản phẩm hiện không | |
hoạt động bình |
|
thường. |
|
|
|
Quên mật khẩu mức xếp | • Khi thông báo “NO DISC (KHÔNG CÓ ĐĨA)” hiển thị trên màn hình của sản |
loại. | phẩm, bấm và giữ nút 5 của điều khiển từ xa trong hơn 5 giây. “INIT” (BAN |
| ĐẦU) hiển thị trên màn hình và tất cả cài đặt sẽ trở về giá trị mặc định. |
| Rồi bấm nút POWER. |
| Sử dụng chức năng RESET (CÀI ĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu |
| trữ. |
| Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết. |
Không thể nhận được tín | • Anten đã được kết nối đúng chưa? |
hiệu phát thanh. | • Nếu tín hiệu đầu vào của anten yếu, hãy lắp đặt anten FM ngoài ở vùng thu tốt. |
Thông số kỹ thuật
| Trọng lượng |
|
| 2.3 Kg |
Thông tin | Kích thước |
|
| 430 (W) x 61 (H) x 242 (D) mm |
chung | Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động |
|
| +5°C~+35°C |
| Phạm vi Độ ẩm Hoạt động |
|
| 10 % đến 75 % |
| Tỷ số tín hiệu/tạp nhiễu |
|
| 60 dB |
Bộ dò FM | Độ nhạy thích hợp |
|
| 10 dB |
| Biến dạng toàn phần |
|
| 1% |
| DVD (Đĩa Đa năng Kỹ thuật số) |
|
| Tốc độ Đọc : 3.49 ~ 4.06 m/giây. |
|
|
| Thời gian Phát Ước tính (Đĩa một mặt, Đĩa một lớp): 135 phút. | |
|
|
|
| |
Đĩa | CD : 12 cm (ĐĨA COMPACT) |
|
| Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giâay. |
|
| Thời gian Phát Tối đa: 74 phút | ||
|
|
|
| |
| CD : 8cm (ĐĨA COMPACT) |
|
| Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây. |
|
|
| Thời gian Phát Tối đa: 20 phút | |
|
|
|
| |
Đầu ra Video | Video tổng hợp |
|
| 576i (480i) |
|
| 1 kênh: 1.0 | ||
|
|
|
| |
Video/Âm | HDMI |
|
| 1080p, 1080i, 720p, 576p (480p) |
thanh |
|
|
06 Thông tin Khác