PHỤ LỤC
PHỤ LỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu sản | ||
phẩm | ||
|
| USB |
| 5 V / 0.5 A | |
|
|
|
| |
|
| Loa chính | 3,3 kg | |
| Trọng lượng |
|
| |
| Loa trầm phụ | 9,8 kg | ||
|
| |||
|
| |||
THÔNG TIN |
|
| ||
Kích thước | Loa chính | 943 x 123 x 57 mm | ||
CHUNG | ||||
| (Rộng x Cao x | Loa trầm phụ | 305,5 x 388,5 x 305,5 mm | |
| Sâu) | |||
| ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5 °C đến +35 °C | ||
|
|
|
| |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | ||
|
|
|
| |
|
| Phía trước loa chính | 40W/CH, 6 OHM, THD = 1%, 1kHz | |
| Công suất đâ ù |
|
| |
| Phía dưới cùng loa chính | 40W/CH, 6 OHM, THD = 1%, 1kHz | ||
| ra danh định |
|
| |
BỘ KHUẾCH ĐẠI | Loa trầm phụ | 160W, 3 OHM, THD = 10%, 100Hz | ||
| ||||
| ||||
|
| |||
|
|
|
| |
| Tỷ số S/N (đầu vào tương tự) | 65 dB | ||
|
|
| ||
| Độ tách kênh (1kHz) | 65 dB | ||
|
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
*Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
aThông báo Giấy phép Nguồn mởĐể biết thêm thông tin về các Nguồn Mở được sử dụng trong sản phẩm này, hãy truy cập trang web: http://opensource.samsung.com
aGiấy phép-Phần mềm Spotify tuân thủ giấy phép của bên thứ ba được tìm thấy tại đây:
-Để biết thêm thông tin về Kết nối Spotify, vui lòng truy cập www.spotify.com/connect
28