Kết nối
●● Danh sách Kiểu Định dạng Tập tin Tương thích: |
|
| ||
|
|
|
|
|
Phân mở rộng | Codec |
| Tốc độ lấy mẫu | Tốc độ bit |
| MPEG 1 Layer2 |
| 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
*.mp3 | MPEG 1 Layer3 |
| 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
MPEG 2 Layer3 |
| 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps | |
|
| |||
| MPEG 2,5 Layer3 |
| 16KHz ~ 48KHz | 80kbps ~ 320kbps |
*.wma | Wave_Format_MSAudio1 |
| 16KHz ~ 48KHz | 56kbps ~ 128kbps |
Wave_Format_MSAudio2 |
| 16KHz ~ 48KHz | 56kbps ~ 128kbps | |
|
| |||
| AAC |
| 16KHz ~ 96KHz | 48kbps ~ 320kbps |
*.aac |
| 16KHz ~ 96KHz | 128kbps ~ 192kbps | |
| 5,1ch 320kbps | |||
|
|
| ||
|
| 24KHz ~ 96KHz | 48kbps ~ 64kbps | |
|
| 5,1ch 160kbps | ||
|
|
|
| |
*.wav | - |
| 16KHz ~ 48KHz | tối đa 3000kbps |
*.ogg | OGG 1.1.0 |
| 16KHz ~ 48KHz | 50kbps ~ 500kbps |
*.flac | FLAC 1.1.0, FLAC 1.2.1 |
| 16KHz ~ 96KHz | tối đa 3000kbps |
●● Nế́u thiế́t bị̣ lưu trữ̃ có́ quá́ nhiề̀u thư mụ̣c và̀ tệ̣p, Soundbar có́ thể̉ mấ́t mộ̣t khoả̉ng thời gian để̉ truy cậ̣p và̀ phá́t tệ̣p.
20