PHỤ LỤC
THÔNG SÔ KỸ THUẬT
Tên mẫu
|
|
|
|
|
|
| |
| USB |
|
|
| 5V / 0,5A | ||
| Trọng lượng | Loa Chinh | 1,5 Kg |
| |||
THÔNG TIN | Loa trầm phụ | 2,9 Kg |
| ||||
Kich thươc | Loa Chinh | 907,5 x 53,5 x 70,5 mm |
| ||||
CHUNG |
| ||||||
| (R x C x S) | Loa trầm phụ | 155,0 x 300,0 x 293,0 mm | ||||
| Phạm | vi | Nhiệt | đô Hoạt đông | +5°C đên +35°C |
| |
| Phạm | vi | Đô ẩm | Hoạt đông | 10 % đên 75 % |
| |
| Công suât | Loa Chinh | 35 W/CH x 2, 6 ohm, THD=10%, 1 kHz |
| |||
| Đâu ra Đinh |
|
|
| |||
BÔ KHUÊCH | Loa trầm phụ | 60 W, 3 ohm, THD=10%, 100 Hz |
| ||||
mức |
|
| |||||
ĐAI | Tỷ sô S/N (Đâu vao Analog) | 65 dB | |||||
| Đô tach kênh (1kHz) | 65 dB |
|
* Thiêt kê và cac thông sô ky thuật co thể bị thay đổi mà không co thông bao trươc.
*Tỷ sô S/N, biên dạng, đô tach kênh và đô nhạy thích hợp dựa trên phep đo sư dụng hương dân vê AES (Hiêp hôi Khoa hoc ky thuật Âm thanh).
*Thông sô ky thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyên thay đổi thông sô ky thuật mà | không cần | thông | bao. | ||
Trong lượng và kích thươc chi gần | đung. |
|
|
| |
Để biêt thông tin vê nguôn điên và | công suât tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn | đính kèm | vơi sản | phẩm. | |
aa Thông báo Giấy phép Nguôn Mở |
|
|
|
| |
Để gưi truy vân và yêu cầu vê cac nguôn mở, hãy liên hê vơi Samsung qua Email (oss.request@samsung.com). |
32