13LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ DỊCH VỤ
Nhữ̃ ng số liệ̣u và̀ hì̀nh minh hoạ trong Sá́ch hướ́ng dẫn Sử dụng nà̀y đượ̣c cung cấ́p chỉ để̉ tham khả̉o và̀ có́ thể̉ khá́c so vớ́i hì̀nh dạng sả̉n phẩ̉m thự̣c tế́.
14THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ̀ HƯỚNG DẪN
Thông sô ky thuât
| Trong lương | 6,3 kg | |
|
|
| |
THÔNG TIN | Kich thươc | 1150,0 x 80,0 x 130,4 mm | |
(Rông x Cao x Sâu) | |||
CHUNG |
| ||
|
| ||
Pham vi nhiêt đô hoat đông | +5°C đến +35°C | ||
| |||
|
|
| |
| Pham vi đô âm hoat đông | 10 % ~ 75 % | |
|
|
| |
|
| 1080p, 1080i, 720p, 576p, 480p | |
HDMI | Video | 2160p@24/25/30Hz 4:4:4 | |
|
| 2160p@60/50Hz 4:2:0 | |
|
|
| |
Loa |
| Loa trầm x 6, Loa cao tần x 5, 4 ohm | |
|
|
| |
Định dạng phát được hỗ trợ | LPCM 2ch, Dolby Audio™ | ||
(hỗ trợ̣ Dolby® Digital), DTS | |||
|
| ||
|
|
|
GHI CHÚ́
•• Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô ky thuật mà không thông báo.
•• Trọng lượng và kích thước chi mang tính gân đúng.
•• Đôi với nguồn điện và Công suất Tiêu thu, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. (Nhãn : Đá́y củ̉a Thiế́t bị Chí́nh Soundbar)