10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chung
Tên môđen | C24A650X / C24A650U |
| C27A650X / C27A650U | |
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thước | 24 inch (61 cm) |
| 27 inch (68 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 531,36 mm (H) x 298,89 mm |
| 597,6 mm (H) x 336,15 mm |
|
| (V) |
| (V) |
|
|
|
|
|
Đồng bộ hóa | Tần số quét | 30~81 kHz |
| |
| ngang |
|
|
|
|
|
|
| |
| Tần số quét | 56~75 Hz |
| |
| dọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị | 16,7M (8 bit thực) |
| ||
|
|
|
|
|
Độ phân giải | Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 60Hz |
| |
| ưu |
|
|
|
|
|
|
| |
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 60Hz |
| |
| đa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Xung Pixel cực đại | 165MHz (Analog,HDMI,USB) |
| ||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo | ||
|
| nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác | ||
|
| nhau ở các quốc gia khác nhau. |
| |
|
|
| ||
Đầu kết nối tín hiệu | Cổng |
| ||
|
|
| ||
Kích thước (R x C x S) / Trọng | 568,0 X 418,0 X 224,5 mm / |
| 642,5 X 466,0 X 224,5 mm / | |
lượng (bao gồm chân đế) | 5,4 kg |
| 6,3 kg | |
|
|
|
| |
Các yếu tố | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) | ||
môi trường |
| Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | ||
|
| |||
|
|
| ||
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | ||
|
| Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ | ||
|
|
|
| |
Cắm và Chạy |
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống | ||
|
| Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa | ||
|
| màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt | ||
|
| màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy | ||
|
| chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. |
| |
|
| |||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần | |||
|
| triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn | ||
|
| hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của | ||
|
| sản phẩm. |
| |
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.