Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn

Tên môđen

 

C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* /

C32F391FW* / C32F395FW* / C32F397FW*

 

 

C24F394FH* / C24F396FH* / C24F399FH* / C27F390FH* /

 

 

 

C27F391FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW*

 

 

 

 

 

Đồng bộ̣ hó́a

Tần số quét ngang

30 – 81 kHz

30 – 81 kHz

 

 

 

 

 

Tần số quét dọ̣c

56 – 72 Hz

56 – 61 Hz

 

 

 

 

Độ̣ phân giải

Độ̣ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

Độ̣ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nế́u tí́n hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ̀ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đèn LED đượ̣c bậ̣t. Trong trườ̀ng hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫ̃n sử̉ dụ̣ng card mà̀n hì̀nh.

C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / C24F396FH* / C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW*

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

43