Chương 10

Các thông số kỹ thuật

Thông sô chung

Tên môđen

C27HG70QQ*

C32HG70QQ*

 

 

 

Kích thước

Loại 27 (26,9 inch / 68,4 cm)

Loại 32 (31,5 inch / 80,0 cm)

 

 

 

Vùng hiển thị

596,736 mm (H) x 335,664 mm (V)

697,344 mm (H) x 392,256 mm (V)

 

 

 

Mật độ pixel

0,2331 mm (H) x 0,2331 mm (V)

0,2724 mm (H) x 0,2724 mm (V)

 

 

 

Xung Pixel cực đại

600 MHz

 

 

 

 

Nguồn điện

AC100-240V~ 50/60Hz

AC100-240V~ 50/60Hz

 

Dựa trên điện áp AC của bộ điều

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản

 

hợp. Để biết điện áp DC của sản

phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể

 

phẩm, hãy xem nhãn sản phẩm.

khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

Đầu kết nối tí́n hiệu

HDMI, DisplayPort

 

 

 

 

Điều kiên môi trường

Vân hành

 

Nhiêt đô: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

Lưu trữ

Nhiêt đô: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

――Cắm và Chạ̣y

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạ̣y tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạ̣n có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

――Panel Dot (Điểm ảnh)

Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạ̣t động của sản phẩm.

――Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước. ――Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.

――Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.

47