Mục lục
PBP Mode | 36 |
Aspect Ratio | 37 |
Screen1 | 37 |
Screen2 | 37 |
Sound Source | 37 |
OnScreen Display
Language | 38 |
|
|
Display Time | 38 |
System
Lighting | 39 |
|
|
Local Dimming | 39 |
|
|
Volume | 39 |
|
|
Eco Saving Plus | 40 |
|
|
Off Timer | 40 |
|
|
PC/AV Mode | 40 |
|
|
USB Super Charging | 40 |
|
|
DisplayPort Ver. | 41 |
|
|
HDMI Mode | 41 |
|
|
Source Detection | 41 |
|
|
Key Repeat Time | 41 |
Power LED On | 41 |
|
|
Reset All | 41 |
|
|
Information | 42 |
Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m
Easy Setting Box | 44 |
Cá́c hạ̣n chế́ và̀ trụ̣c trặ̣c khi cà̀i đặ̣t | 44 |
Yề̀u cầ̀u hệ̣ thố́ng | 44 |
Hướ́ng dẫ̃n xử̉ lý́ sự̣ cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch vu
khach hang của Samsung | 45 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 45 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 45 |
Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây. | 45 |
|
|
Hỏi & Đap | 47 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 48 |
|
|
Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn | 49 |
Phụ lục
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan (Chi phí đôi
vơi khach hang) | 51 |
Không phải lỗi sản phẩm | 51 |
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 51 |
Khác | 51 |
3