![](/images/new-backgrounds/1253253/253253127x1.webp)
6 | Thông tin bổ sung |
| |||
Đặc tính kỹ thuật |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| TÊN MODEL | NC190 |
| NC240 |
|
|
|
|
| |
Tấm LCD | Kích thước | 19 inch (48 cm) |
| 23,6 inch (59 cm) | |
Panel |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 376,32 mm (Ngang) x 301,1 mm (Dọc) |
| 521,28 mm (Ngang) x 293,22 mm | |
|
|
| |||
|
|
|
|
| (Dọc) |
|
|
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,294 mm (Ngang) x 0,294 mm (Dọc) |
| 0,2715 mm (Ngang) x 0,2715 mm |
|
|
|
|
| (Dọc) |
|
|
|
|
| |
Đồng bộ hóa | Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz |
| ||
|
|
|
|
| |
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz |
| |
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị | 16,7 M |
| |||
|
|
|
| ||
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1280 x 1024 @ 60 Hz |
| 1920 x 1080 @ 60 Hz (RB) | |
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1280 x 1024 @ 75 Hz |
| 1920 x 1080 @ 60 Hz (RB) |
|
|
|
|
|
|
|
|
| RGB Analog |
| |
Tín hiệu vào, kết thúc | 0,7 |
| |||
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp |
| ||||
|
|
|
| ||
|
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V) |
| |
|
|
| |||
Xung Pixel cực đại | 135 MHz |
| 170 MHz (Analog, Digital) | ||
|
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy | |||
|
|
| theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. | ||
|
|
| |||
Đầu kết nối tín hiệu | Đầu nối |
| |||
|
|
|
|
| |
86% | 86%;'RZQVWUHDP |
| |||
|
|
|
|
| |
Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng | 410,7 x 344,4 x 74,0 mm (Không có |
| 568,6 x 77,7 x 341,9 mm (Không có | ||
|
|
| chân đế) |
| chân đế) 6,25 kg (Có loa), 6,05 kg |
|
|
| 410,7 x 385,6 x 197,0 mm (Có chân |
| (Không có loa) |
|
|
|
|
| |
|
|
| đế) / 6,2kg |
| 568,6 x 226,0 x 385,2 mm (Có chân |
|
|
|
|
| đế) 8,65 kg (Có loa), 8,45 kg (Không |
|
|
|
|
| có loa) |
|
|
|
| ||
Cơ cấu lắp VESA | 100 mm x 100 mm |
| 200 mm x 100 mm / 100 mm x 100 mm | ||
|
|
|
|
| |
Điều kiện môi | Vận hành | Nhiệt độ: 10 ˚C ~ 40 ˚C (50 ˚F ~ 104 ˚F) |
| ||
trường |
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước | ||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước | ||
|
|
|
|
| |
Nghiêng |
| 0 ˚ ~ 20 ˚ |
| ||
|
|
|
|
|
|
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Thông tin bổ sung |