
Các thông số kỹ thuật
H
V
S
Thông sô chung
Tên môđen |
| DH40D | DH48D | DH55D |
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thước | Loại 40 (40,0 inch / 101 cm) | Loại 48 (47,6 inch / 121 cm) | Loại 55 (54,6 inch / 138 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 885,6 mm (H) x 498,15 mm (V) | 1054,08 mm (H) x 592,92 mm (V) | 1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V) |
|
|
|
| |
Kí́ch thướ́c (R x C x S) | 913,2 x 531,3 x 52,4 mm | 1081,7 x 626 x 52,4 mm | 1237,2 x 713,5 x 52,4 mm | |
|
|
|
| |
Khối lượng (không có chân đế) | 8,6 kg | 12,2 kg | 17,1 kg | |
|
|
|
| |
Tí́n hiệu âm thanh đầu ra | 10 W + 10 W |
|
| |
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện á́p từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phí́a sau sản phẩm vì điện á́p tiêu chuẩn có | ||
|
| thể khá́c nhau ở cá́c quốc gia khá́c nhau. |
| |
|
|
| ||
Các yế́u tố́ môi | Vận hành | Nhiêt độ: 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F), Co PIM : 10 C ~ 40 C (50 F ~ 104 F) | ||
trường |
| Độ̣ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiêt độ: |
| |
|
| Độ̣ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
|
|
C
R