Samsung LH55DHDPLGC/XY Av In / Component In Rgb / Dvi / Hdmi / Av / Component / Audio In, Dp Out

Models: LH55DHDPLGC/XY

1 2
Download 2 pages 23.82 Kb
Page 2
Image 2
RGB IN

Connecting to a PC

Menyambung ke PC

Kết nối với máy tính

RGB IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

DVI IN / MAGICINFO IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

HDMI IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

HDMI IN

DP IN

Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video

AV IN / COMPONENT IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

AV IN / COMPONENT IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

HDMI IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN

HDMI IN

[DHD-ASIA-QSG]BN68-06246H-00.indd 2

Connecting to an Audio System

Menghubungkan Sistem Audio

Kết nối với Hệ thống âm thanh

AUDIO OUT

Connecting an External Monitor

Menghubungkan Monitor Eksternal

Kết nối màn hình ngoài

DP OUT

English

To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.

Bahasa Indonesia

Untuk menggunakan model lama dan baru bersama-sama, hubungi toko tempat Anda membeli produk untuk memastikan kompatibilitasnya.

Tiếng Việt

Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có tương thích hay không.

Using MDC

Menggunakan MDC

Sử dụng MDC

RS232C IN

RS232C OUT

DVI IN / MAGICINFO IN RS232C IN

HDMI IN RS232C OUT

AV IN / COMPONENT IN RS232C IN

AUDIO OUT RS232C OUT

RJ45

HUB / Hub / Hub

 

 

 

 

RJ45

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

English

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.

Bahasa Indonesia

Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.

Tiếng Việt

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.

English

Specifications

Model Name

 

DH40D

DH48D

DH55D

 

 

 

 

 

Panel

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Size (Class (cm))

40

(101)

48 (121)

55 (138)

 

 

 

 

Display area (H x V) (cm)

88.56 x 49.815

105.408 x 59.292

120.96 x 68.04

 

 

 

 

Dimensions (W x H x D) (cm)

91.32 x 53.13 x 5.24

108.17 x 62.6 x 5.24

123.72 x 71.35 x 5.24

 

 

 

 

 

Weight (Without Stand) (kg)

8.6

 

12.2

17.1

 

 

 

 

Audio Output

10 W + 10 W

 

 

 

 

 

 

 

Synchronization

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Horizontal Frequency (kHz)

30

~ 81

 

 

 

 

 

 

 

Vertical Frequency (Hz)

48

~ 75

 

 

 

 

 

 

 

Resolution

 

 

 

 

 

 

 

 

Optimum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

Maximum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

 

Power Supply

 

 

 

 

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in different countries.

Environmental considerations

Operating

Temperature: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F), With PIM : 10˚C~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Humidity: 10 % ~ 80 %, non-condensing

 

 

 

Storage

Temperature: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Humidity: 5 % ~ 95 %, non-condensing

 

 

 

PowerSaver (W)

 

Rating

120

130

160

200 (With PIM)

210 (With PIM)

240 (With PIM)

 

 

 

 

 

Typical

90

105

135

 

 

 

 

Max

135

145

175

220 (With PIM)

210 (With PIM)

270 (With PIM)

 

 

 

 

 

Power saving mode (SOG Signal

 

 

 

: Not Support the DPM Mode,

0.5

 

 

Without PIM)

 

 

 

 

 

 

 

Power o￿

0.5

 

 

(Without PIM)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Power o￿

0

 

 

(Power Switch)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(For India Only)

This product is RoHS compliant.

For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

DH40D

DH48D

DH55D

 

 

 

 

Màn hình

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (Loại (cm))

40 (101)

48 (121)

55 (138)

 

 

 

 

Vùng hiển thị (H x V) (mm)

885,6 x 498,15

1054,08 x 592,92

1209,6 x 680,4

Kích thước (R x C x S) (mm)

913,2 x 531,3 x 52,4

1081,7 x 626 x 52,4

1237,2 x 713,5 x 52,4

 

 

 

 

Khối lượng (không có

8,6

12,2

17,1

chân đế) (kg)

 

 

 

Tín hiệu âm thanh đầu ra

10 W + 10 W

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

Tần số quét ngang (kHz)

30 ~ 81

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc (Hz)

48 ~ 75

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

 

 

AC 100 - 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

Các yếu tố môi trường

Vận hành

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F), Có PIM: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

Trình tiết kiệm năng lượng (W)

Đánh giá

120

130

160

200 (Có PIM)

210 (Có PIM)

240 (Có PIM)

 

 

 

 

 

Phổ biến

90

105

135

 

 

 

 

Tối đa

135

145

175

220 (Có PIM)

210 (Có PIM)

270 (Có PIM)

 

 

 

 

 

Chế độ tiết kiệm điện

 

 

 

(Tín hiệu SOG : Không hỗ

0,5

 

 

trợ chế độ DPM, Không có

 

 

 

 

 

PIM)

 

 

 

 

 

 

 

Tắt nguồn

0,5

 

 

(Không có PIM)

 

 

 

 

 

Tắt nguồn

0

 

 

(Công tắc Nguồn)

 

 

 

 

 

Bahasa Indonesia

Spesifikasi

Nama Model

 

DH40D

DH48D

DH55D

 

 

 

 

 

Panel

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ukuran (Kelas (cm))

40

(101)

48 (121)

55 (138)

 

 

 

 

Area tampilan (H x V) (mm)

885,6 x 498,15

1054,08 x 592,92

1209,6 x 680,4

 

 

 

 

Dimensi (P x L x T) (mm)

913,2 x 531,3 x 52,4

1081,7 x 626 x 52,4

1237,2 x 713,5 x 52,4

 

 

 

 

 

Berat (tanpa dudukan) (kg)

8,6

 

12,2

17,1

 

 

 

 

Output Audio

10 W + 10 W

 

 

 

 

 

 

 

Sinkronisasi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Frekuensi Horizontal (kHz)

30

~ 81

 

 

 

 

 

 

 

Frekuensi Vertikal (Hz)

48

~ 75

 

 

 

 

 

 

 

Resolusi

 

 

 

 

 

 

 

 

Resolusi optimal (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

Resolusi maksimum (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

 

 

 

 

Catu Daya

 

 

 

 

AC 100 - 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.

Pertimbangan lingkungan

Pengoperasian

Temperatur: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F), Dengan PIM : 10˚C~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi

 

 

 

Penyimpanan

Temperatur: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi

 

 

 

PowerSaver (W)

 

Rating

120

130

160

200 (Dengan PIM)

210 (Dengan PIM)

240 (Dengan PIM)

 

 

 

 

 

Biasa

90

105

135

 

 

 

 

Maks.

135

145

175

220 (Dengan PIM)

210 (Dengan PIM)

270 (Dengan PIM)

 

 

 

 

 

Mode hemat daya (Sinyal SOG:

 

 

 

Tidak Mendukung Mode DPM,

0,5

 

 

Tanpa PIM)

 

 

 

 

 

 

 

Daya mati

0,5

 

 

(Tanpa PIM)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Daya mati

0

 

 

(Tombol Daya)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Hubungi SAMSUNG Pusat

Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE

Web site: www.samsung.com/displaysolutions

-Download the user manual from the website for further details.

-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.

-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.

Country

Customer Care Centre

Negara

Pusat Layanan Pelanggan

Quốc gia

Trung tâm chăm sóc khách hàng

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

CHINA

400-810-5858

 

 

HONG KONG

(852) 3698 4698

 

 

INDIA

1800 3000 8282

1800 266 8282

 

 

 

INDONESIA

0800-112-8888 (Toll Free)

(021) 56997777

 

 

 

JAPAN

0120-327-527

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

 

 

NEW ZEALAND

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

PHILIPPINES

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

TAIWAN

0800-32-9999

 

 

THAILAND

0-2689-3232

1800-29-3232

 

 

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

2014-04-23 ￿￿ 8:20:26

Page 2
Image 2
Samsung LH55DHDPLGC/XY manual Av In / Component In Rgb / Dvi / Hdmi / Av / Component / Audio In, Audio Out, Dp Out