![](/images/backgrounds/362329/362329-0117x1.png)
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quan
Tổng quanSyncMaster 400MX(n)
Tên Model
SyncMaster 460MX(n)
Bảng LCDSyncMaster 400MX(n) Đường chéo 40 " (101 cm)
Kích thước
SyncMaster 460MX(n) Đường chéo 46 " (116 cm)
SyncMaster 400MX(n) 885,17 mm (Ngang) X 497,7 mm (Dọc)
Vùng hiển thị
SyncMaster 460MX(n) 1018,08 mm (Ngang) X 572,7 mm (Dọc)
SyncMaster 400MX(n) 0,648 mm (Ngang) X 0,648 mm (Dọc)
Mật độ pixel
SyncMaster 460MX(n) 0,53025 mm (Ngang) x 0,53025 mm (Dọc)
Đồng bộ hóaChiều ngang | 30 | ~ 81 kHz |
Chiều dọc | 56 | ~ 85 Hz |
16,7 M
Độ phân giảiSyncMaster 400MX
(n)
Độ phân giải tối ưu
SyncMaster 460MX
(n)
SyncMaster 400MX
(n)
Độ phân giải tối đa
SyncMaster 460MX
(n)
Tín hiệu vào, Kết thúcRGB Analog, DVI(Giao diện số) Tương thích số RGB 0,7
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG Mức TTL (V cao ≥ 2.0 V, V thấp ≤ 0.8 V)
Xung Pixel cực đại165MHz (Analog,Kỹ thuật số)
Nguồn điệnAC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz
Cáp tín hiệu1360 x 768 @ 60 Hz/1366 x 768 @ 60 Hz tùy vào card đồ họa được sử dụng
1920 x 1080 @ 60 Hz
1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)
1920 x 1080 @ 60 Hz
Cáp kiểu
Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng |
|
| 971,0 x 582,0 x 119,0 mm (Không có chân đế) |
SyncMaster 400MX(n) | 971,0 x 643 x 311,0 mm (Có chân đế) / 19,0 kg |
| (Với kính bảo vệ tùy chọn) 22,5 kg |