Mục lục
2
Điện và an toàn Cài đặt
Hoạt động Lưu trữ Làm sạch
Biệ̣n pháp an toà̀n khi xử lý khung hình
02. Thiết lập thiết bịCài đặtThà̀nh phần bao gồm Các linh kiệ̣n
Mặt sau
Khóa chống trộ̣m
Lắp đặ̣t theo hướng dẫn
Kết nối ngoại viĐiểm kiểm tra Kết nối cáp
Các mã điều khiển Kết nối PC
Kết nối AV Kết nối LAN
Lựa chọn nguồn | 36 |
6 |
|
|
7 | Cà̀i đặ̣t/gỡ cà̀i đặ̣t | 37 |
8 | Cài đặt | 37 |
9 | Gỡ bỏ | 37 |
9 | Kết nối | 38 |
| Sử dụng cáp RS232C | 38 |
| Sử dụng cáp ethernet | 38 |
10 | 04. Màn hình trang chủ |
|
10 |
| |
|
| |
11 | Máy phát | 40 |
12 |
|
|
Xem nộ̣i dung | 40 | |
13 | Khi nội dung đang chạy | 41 |
14 | Định dạng tập tin tương thích vơi Máy phát | 41 |
15 | Lịch biểu | 46 |
17 |
|
|
Trình khởi chạy URL | 46 | |
20 | Thiết lập Trình khởi chạy URL | 46 |
20 |
|
|
Mô phỏng sản phẩm | 46 | |
20 |
| |
Khi bạ̣n không tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃ | ||
22 | ngoà̀i | 46 |
31 | Khi tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃ bên ngoà̀i 47 | |
34 | Cà̀i đặ̣t ID | 47 |
36 | ID thiết bị | 47 |
Tự độ̣ng cà̀i đặ̣t ID thiết bị | 47 |
Cáp kết nối PC | 47 |
Tường Video | 48 |
|
|
Tường Video | 48 |
Trạng thái mạng | 48 |
|
|
Chế độ hình ảnh | 49 |
|
|
Bật/Tắt Bộ đ.giờ | 49 |
|
|
Bộ̣ đ.giờ bật | 49 |
Bộ̣ đ.giờ tắt | 50 |
Ticker | 50 |
|
|
Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi từ may chủ | 51 |
|
|
Điều chỉnh màn hinh | 53 |
|
|
Điề̀u chỉ̉nh hiển thị Trên mà̀n hình | 57 |
|
|
Điều chỉnh âm thanh | 59 |
Mạng | 60 |
|
|
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có dây) | 62 |
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây) | 64 |
WPS(PBC) | 65 |
Hệ̣ thống | 66 |
|
|
Anynet+ | 71 |