Chương 12
Các thông số kỹ thuật
––Kích thước
––Vùng hiển thị
H
V
Thông sô chung
Tên môđen |
| QM49F / | QM55F | QM65F |
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thước | Loại 49 (48,5 inch / 123,2 cm) | Loại 55 (54,6 inch / 138,7 cm) | Loại 65 (64,5 inch / 163,8 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 1073,78 mm (H) x 604,00 mm (V) | 1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V) | 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) |
|
|
|
| |
Nguồn điện |
| AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| |
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phí́a sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | ||
|
|
|
|
|
Cá́c yếu tố môi | Vân hành | Nhiêt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
|
|
trường |
| * Khi lắp đặt phần vỏ ngoài, đảm bảo duy trì nhiệt độ̣ bên trong không quá 40 °C. | ||
|
| Độ̣ ẩm : 10% – 80%, không ngưng tụ |
|
|
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiêt độ: |
| |
|
| Độ̣ ẩm : 5% – 95%, không ngưng tụ |
|
|
|
|
|
|
|