Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với máy tính
The
Model
Mẫu
RGB IN
AUDIO IN
DVI IN (MAGICINFO)
AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2
AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2
DP IN
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kết nối với thiết bị video
AV / COMPONENT IN
AUDIO IN
AV / COMPONENT IN
AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2
AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Perangkat Audio
Kết nối với Hệ thống âm thanh
AUDIO OUT
Connecting an External Monitor
Menghubungkan Monitor Eksternal
Kết nối màn hình ngoài
DP OUT (LOOPOUT)
English
To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.
Bahasa Indonesia
Untuk menggunakan model lama dan baru
Tiếng Việt
Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có tương thích hay không.
Using MDC
Menggunakan MDC
Sử dụng MDC
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RJ45
RJ45
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme can be downloaded from the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC dapat diunduh dari situs web.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Bạn có thể tải xuống chương trình MDC từ trang web.
English
Specifications
Model Name |
|
|
|
Panel |
|
|
|
Size (cm) | 116 | 138 | 189 |
Display area (H x V) (cm) | 101.808 x 57.267 | 120.96 x 68.04 | 165.024 x 92.826 |
Dimensions (W x H x D) (cm) | 103.59 x 59.05 x 13.9 | 122.74 x 69.82 x 13.95 | 167.58 x 95.38 x 12.66 |
Weight (kg) | 18.6 | 24.0 | 49.3 |
Model Name |
|
|
|
Panel |
|
|
|
Size (cm) | 116 | 138 | 189 |
Display area (H x V) (cm) | 101.808 x 57.267 | 120.96 x 68.04 | 165.024 x 92.826 |
Dimensions (W x H x D) (cm) | 103.59 x 62.05 x 14.29 | 122.74 x 72.82 x 14.32 | 167.58 x 98.38 x 12.42 |
Weight (kg) | 17.9 | 22.4 | 44.0 |
|
|
|
|
Synchronization |
|
|
|
Horizontal Frequency (kHz) | 30 – 81 |
|
|
Vertical Frequency (Hz) | 48 – 75 |
|
|
Resolution |
|
|
|
Optimum Resolution (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
|
Maximum Resolution (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
|
Power Supply |
|
|
|
AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz
|
| Normal Operation |
| Power saving mode |
| Power o | ||
|
|
| (SOG Signal : Not | Power o | ||||
PowerSaver |
|
|
|
| (Power | |||
|
|
|
| Support the | ||||
|
| Rating | Typical | Max |
| Switch) | ||
|
| DPM Mode) |
| |||||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 350 W | 216 W | 385 W | 0.5 W | 0.5 W | 0 W | ||
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||
Power Consumption | 450 W | 297 W | 495 W | 0.5 W | 0.5 W | 0 W | ||
|
|
|
|
|
|
| ||
| 850 W | 542 W | 935 W | 0.5 W | 0.5 W | 0 W | ||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
-The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
-SOG(Sync On Green) is not supported.
-To reduce the power consumption to 0, turn off the switch at the back or disconnect the power cord. Disconnect the power cable if you will not be using the product for an extended period of time (during vacation, etc.).
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | |||
Màn hình |
|
|
|
Kích thước (Loại (inch / cm)) | 46 (45,9 / 116) | 55 (54,6 / 138) | 75 (74,5 / 189) |
Vùng hiển thị (H x V) (mm) | 1018,08 x 572,67 | 1209,6 x 680,4 | 1650,24 x 928,26 |
Kích thước (R x C x S) (mm) | 1035,9 x 590,5 x 139 | 1227,4 x 698,2 x 139,5 | 1675,8 x 953,8 x 126,6 |
Trọng lượng (kg) | 18,6 | 24,0 | 49,3 |
Tên môđen | |||
Màn hình |
|
|
|
Kích thước (Loại (inch / cm)) | 46 (45,9 / 116) | 55 (54,6 / 138) | 75 (74,5 / 189) |
Vùng hiển thị (H x V) (mm) | 1018,08 x 572,67 | 1209,6 x 680,4 | 1650,24 x 928,26 |
Kích thước (R x C x S) (mm) | 1035,9 x 620,5 x 142,9 | 1227,4 x 728,2 x 143,2 | 1675,8 x 983,8 x 124,2 |
Trọng lượng (kg) | 17,9 | 22,4 | 44,0 |
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
|
|
|
Tần số quét ngang (kHz) | 30 – 81 |
|
|
Tần số quét dọc (Hz) | 48 – 75 |
|
|
Độ phân giải |
|
|
|
Độ phân giải tối ưu (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
|
Độ phân giải tối đa (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
|
Nguồn điện |
|
|
|
AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz |
|
| |
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | |||
Các yếu tố môi trường |
|
|
|
Vận hành | Nhiệt độ: 0 ˚C – 40 ˚C (32 ˚F – 104 ˚F) |
| |
Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| ||
|
| ||
Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| ||
|
|
Trình tiết kiệm năng lượng
|
| Vận hành bình thường | Chế độ tiết kiệm năng |
| Tắt nguồn | |||
Trình tiết kiệm năng lượng | lượng (Tín hiệu SOG | Tắt nguồn | ||||||
|
|
| (Công tắc | |||||
Đánh | Phổ |
| : Không hỗ trợ chế | |||||
|
| Tối đa |
| Nguồn) | ||||
|
| gia | biến | độ DPM) |
| |||
|
|
|
|
| ||||
| 350 W | 216 W | 385 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | ||
|
|
|
|
|
|
| ||
Lượng tiêu thụ điện | 450 W | 297 W | 495 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | ||
năng |
|
|
|
|
|
| ||
| 850 W | 542 W | 935 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | ||
|
|
|
|
|
|
|
-Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
-SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.
-Để giảm tiêu thụ năng lượng về 0, hãy tắt công tắc ở phía sau và ngắt kết nối cáp nguồn. Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).
Bahasa Indonesia
Spesifikasi
Nama Model | |||
Panel |
|
|
|
Ukuran (Kelas (inci / cm)) | 46 (45,9 / 116) | 55 (54,6 / 138) | 75 (74,5 / 189) |
Area tampilan (H x V) (mm) | 1018,08 x 572,67 | 1209,6 x 680,4 | 1650,24 x 928,26 |
Dimensi (P x L x T) (mm) | 1035,9 x 590,5 x 139 | 1227,4 x 698,2 x 139,5 | 1675,8 x 953,8 x 126,6 |
Berat (kg) | 18,6 | 24,0 | 49,3 |
Nama Model | ||||
Panel |
|
|
|
|
Ukuran (Kelas (cm)) | 46 | (45,9 / 116) | 55 (54,6 / 138) | 75 (74,5 / 189) |
Area tampilan (H x V) (mm) | 1018,08 x 572,67 | 1209,6 x 680,4 | 1650,24 x 928,26 | |
Dimensi (P x L x T) (mm) | 1035,9 x 620,5 x 142,9 | 1227,4 x 728,2 x 143,2 | 1675,8 x 983,8 x 124,2 | |
Berat (kg) | 17,9 | 22,4 | 44,0 | |
|
|
|
|
|
Sinkronisasi |
|
|
|
|
Frekuensi Horizontal (kHz) | 30 | – 81 |
|
|
Frekuensi Vertikal (Hz) | 48 | – 75 |
|
|
Resolusi |
|
|
|
|
Resolusi optimal (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
| |
Resolusi maksimum (Hz) | 1920 x 1080 @ 60 |
|
| |
Catu Daya |
|
|
|
|
AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz
Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.
Pertimbangan lingkungan
Pengoperasian | Temperatur: 0 ˚C – 40 ˚C (32 ˚F – 104 ˚F) | |
Kelembapan: 10 % – 80 %, tanpa kondensasi | ||
| ||
Penyimpanan | Temperatur: | |
Kelembapan: 5 % – 95 %, tanpa kondensasi | ||
|
PowerSaver
|
| Pengoperasian Normal | Mode hemat daya |
| Daya mati | ||
|
| (Sinyal SOG: Tidak |
| ||||
PowerSaver |
|
|
|
| Daya mati | (Tombol | |
| Rating | Biasa | Maks. | Mendukung Mode | |||
|
|
| Daya) | ||||
|
| DPM) |
| ||||
|
|
|
|
|
|
| |
| 350 W | 216 W | 385 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | |
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| |
Penggunaan Daya | 450 W | 297 W | 495 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | |
|
|
|
|
|
|
| |
| 850 W | 542 W | 935 W | 0,5 W | 0,5 W | 0 W | |
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
-Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.
-SOG (Sync On Green) tidak didukung.
-Untuk mengurangi penggunaan daya hingga 0, matikan tombol di bagian belakang atau lepas kabel daya. Lepas kabel daya jika Anda tidak akan menggunakan produk untuk waktu lama (selama liburan, dsb.)
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: http://www.samsung.com
Country | Customer Care Centre | |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan | |
Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
BANGLADESH | 09612300300 | |
|
| |
HONG KONG | (852) 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | |
1800 266 8282 - Toll Free | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
JAPAN | ||
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SRI LANKA | 94117540540 | |
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
|