Connecting to a PC

Menyambung ke PC

Kết nối với máy tính

RGB IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

DVI / MAGICINFO IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

DP IN

Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video

AV IN / COMPONENT IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

AV IN / COMPONENT IN

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

Connecting to an Audio System

Menghubungkan Sistem Audio

Kết nối với Hệ thống âm thanh

AUDIO OUT

Connecting an External Monitor

Menghubungkan Monitor Eksternal

Kết nối màn hình ngoài

DP OUT

English

To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.

Bahasa Indonesia

Untuk menggunakan model lama dan baru bersama-sama, hubungi toko tempat Anda membeli produk untuk memastikan kompatibilitasnya.

Tiếng Việt

Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có tương thích hay không.

Using MDC

Menggunakan MDC

Sử dụng MDC

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RJ45

 

 

HUB / Hub / Hub

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RJ45

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

English

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.

Bahasa Indonesia

Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.

Tiếng Việt

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.

English

Specifications

Model Name

DM82D

 

 

 

Panel

Size

207 cm

 

 

Display area

180.576 cm (H) x 101.574 cm (V)

 

 

 

 

Dimensions (W x H x D)

185.42 x 106.42 x 8.93 cm (4.85 cm Without Handle)

 

 

Weight (without Stand)

48.5 kg

 

 

 

Synchronization

Horizontal Frequency

30 - 81 kHz

 

 

Vertical Frequency

48 - 75 Hz

 

 

 

 

Resolution

Optimum Resolution

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

Maximum Resolution

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Power Supply

Refer to the label at the back of the product as the standard

 

 

voltage can vary in different countries.

 

Operating

Temperature: 0˚C - 40˚C (32˚F - 104˚F)

Environmental

Humidity: 10 % - 80 %, non-condensing

 

considerations

Storage

Temperature: -20˚C - 45˚C (-4˚F - 113˚F)

 

 

Humidity: 5 % - 95 %, non-condensing

 

 

 

 

 

-Plug-and-Play

This monitor can be installed and used with any Plug-and-Play compatible systems. Two-way data exchange between the monitor and PC system optimizes the monitor settings.

Monitor installation takes place automatically. However, you can customize the installation settings if desired.

-Due to the nature of the manufacturing of this product, approximately 1 pixel per million (1ppm) may appear brighter or darker on the panel. This does not affect product performance.

-This device is a Class A digital apparatus.

PowerSaver

 

Normal Operation

 

Power saving mode (SOG

Power o￿

Power off

PowerSaver

 

 

 

Signal : Not Support the DPM

 

Rating

Typical

Max

Mode)

 

(Power Switch)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Power Indicator

Off

 

 

Blinking

On

Off

 

 

 

 

 

 

 

Power Consumption

330 W

308 W

363 W

0.5 W

0.5 W

0 W

 

 

 

 

 

 

 

-The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.

-SOG(Sync On Green) is not supported.

-To reduce the power consumption to 0, turn off the switch at the back or disconnect the power cord. Disconnect the power cable if you will not be using the product for an extended period of time (during vacation, etc.).

(For India Only)

This product is RoHS compliant.

For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

 

DM82D

 

 

 

Màn hình

Kích thước

Loại 82 (81,5 inch / 207 cm)

 

 

Vùng hiển thị

1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V)

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S)

1854,2 x 1064,2 x 89,3 mm (48,5 mm Không có quai móc)

 

 

Khối lượng (không có chân đế)

48,5 kg

 

 

 

Đồng bộ hóa

Tần số quét ngang

30 - 81 kHz

 

 

Tần số quét dọc

48 - 75 Hz

 

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

Vận hành

Nhiệt độ: 0˚C - 40˚C (32˚F - 104˚F)

Các yếu tố môi

Độ ẩm: 10 % - 80 %, không ngưng tụ

trường

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C - 45˚C (-4˚F - 113˚F)

 

Độ ẩm: 5 % - 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

-Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.

Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

-Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

-Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.

Trình ti￿t ki￿m năng lư￿ng

 

Vận hành bình thường

Chế độ tiết kiệm

 

Tắt nguồn

Trình tiết kiệm năng

năng lượng

Tắt

 

 

 

 

 

 

(Tín hiệu SOG

(Công tắc

lượng

Đánh

Phổ

Tối đa

: Không hỗ trợ

nguồn

Nguồn)

 

 

 

giá

biến

chế độ DPM)

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo nguồn

Tắt

 

 

Nhấp nháy

Mở

Tắt

 

 

 

 

 

 

 

Lượng tiêu thụ điện

330 W

308 W

363 W

0,5 W

0,5 W

0 W

năng

 

 

 

 

 

 

-Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.

-SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.

-Để giảm tiêu thụ năng lượng về 0, hãy tắt công tắc ở phía sau và ngắt kết nối cáp nguồn.

Ngắt kết nối cáp nguồn nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài (ví dụ trong khi bạn đi nghỉ v.v).

Bahasa Indonesia

Spesifikasi

Nama Model

DM82D

 

 

 

Panel

Ukuran

82 Kelas (81,5 inci / 207 cm)

 

 

Area tampilan

1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V)

 

 

 

 

Dimensi (P x L x T)

1854,2 x 1064,2 x 89,3 mm (48,5 mm Tanpa Pegangan)

 

 

Berat (tanpa dudukan)

48,5 kg

 

 

 

Sinkronisasi

Frekuensi Horizontal

30 - 81 kHz

 

 

Frekuensi Vertikal

48 - 75 Hz

 

 

 

 

Resolusi

Resolusi optimal

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

Resolusi maksimum

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Catu Daya

Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar

 

 

dapat beragam di berbagai negara.

 

Pengoperasian

Temperatur: 0˚C - 40˚C (32˚F - 104˚F)

Pertimbangan

Kelembapan: 10 % - 80 %, tanpa kondensasi

 

lingkungan

Penyimpanan

Temperatur: -20˚C - 45˚C (-4˚F - 113˚F)

 

 

Kelembapan: 5 % - 95 %, tanpa kondensasi

 

 

 

 

 

-Plug-and-Play

Monitor ini dapat diinstal dan digunakan dengan sistem apapun yang kompatibel dengan Plug-and-Play. Pertukaran data dua arah antara monitor dan sistem PC mengoptimalkan pengaturan monitor. Penginstalan monitor berjalan secara otomatis.

Namun, Anda dapat menyesuaikan pengaturan penginstalan, jika ingin.

-Karena proses pembuatan produk ini, kurang lebih 1 piksel per sejuta (1ppm) dapat terlihat lebih terang atau lebih gelap pada layar. Hal ini tidak mempengaruhi performa produk.

-Perangkat ini adalah peralatan digital Kelas A.

PowerSaver

PowerSaver

Pengoperasian Normal

Mode hemat daya (Sinyal SOG:

Daya mati

Daya mati

 

 

 

Rating

Biasa

Maks.

Tidak Mendukung Mode DPM)

(Tombol Daya)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Indikator Daya

Mati

 

 

Berkedip

Hidup

Mati

 

 

 

 

 

 

 

Penggunaan Daya

330 W

308 W

363 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

 

 

 

 

 

 

-Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.

-SOG (Sync On Green) tidak didukung.

-Untuk mengurangi penggunaan daya hingga 0, matikan tombol di bagian belakang atau lepas kabel daya. Lepas kabel daya jika Anda tidak akan menggunakan produk untuk waktu lama (selama liburan, dsb.).

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Hubungi SAMSUNG Pusat

Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE

Web site: www.samsung.com/displaysolutions

-Download the user manual from the website for further details.

-Unduh petunjuk penggunaan dari situs web untuk informasi lainnya.

-T￿i xu￿ng sách hư￿ng d￿n s￿ d￿ng t￿ trang web đ￿ bi￿t thêm chi ti￿t.

Country
Customer Care Centre

Negara

Pusat Layanan Pelanggan

Quốc gia

Trung tâm chăm sóc khách hàng

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

INDONESIA

021-56997777

08001128888

 

 

 

JAPAN

0120-363-905

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

603-77137477 (Overseas contact)

 

 

 

MYANMAR

01-2399888

 

 

NEW ZEALAND

0800 726 786

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

PHILIPPINES

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

TAIWAN

0800-329999

 

 

THAILAND

0-2689-3232,

1800-29-3232

 

 

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

BANGLADESH

09612300300

 

 

INDIA

1800 3000 8282 - Toll Free

1800 266 8282 - Toll Free

 

 

 

SRI LANKA

0094117540540

0094115900000