TÊN MODEL

S22A200B

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

21,5 inches (54 cm)

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64mm (Ngang) X 268,11mm (Dọc)

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,Digital)

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

513 x 317 x 50 mm (Không có chân đế)

 

 

513 X 410 X 201 mm (Có chân đế) / 3.6 kg

 

 

Cơ cấu lắp VESA

100 mm x 100 mm

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 60˚C (-4˚F ~ 140˚F)

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚( ±2˚) ~21˚( ±2˚)

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Page 41
Image 41
Samsung LS19A200NW/EN manual S22A200B, Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng