Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

Tên Model

SyncMaster 933SN

Bảng LCD

 

 

 

Kích thước

18,5 cm (47 cm)

 

 

Vùng hiển thị

409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc)

 

 

Mật độ pixel

0,3 mm (Ngang) x 0,3 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

 

 

Chiều ngang

40 ~ 80 kHz

 

 

Chiều dọc

50 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

 

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1360 X 768@60 Hz

 

 

Độ phân giải tối đa

1360 X 768@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao 2,0 V, V thấp 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

89 MHz

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

453,3 x 299,3 x 69,8 mm (Không có chân đế)

453,3 X 354,9 X 176,6 mm (Có chân đế) / 3,65 kg

Cơ cấu lắp VESA

75,0 mm x 75,0 mm (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

Page 48
Image 48
Samsung LS19CMYKFMXV manual Đặc tính kỹ thuật, Tổng quan