10 Các thông số kỹ thuật
10.2 Trình tiết kiệm năng lượng
Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cáchắtt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
Trình tiết kiệm | Chế độ vận | Lượng tiêu thụ | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn | |
hành bình | điện năng theo | ||||
năng lượng | năng lượng | (nút Power) | |||
thường | Energy Star | ||||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
Chỉ báo nguồn | Mở | Mở | Nhấp nháy | Tắt | |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 13 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200NY) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 13 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200N) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 15 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200NW) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 15 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200BW) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 16 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200BR) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 16 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S19C200NR) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 19 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 16 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S20C200B) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 24 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 21 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S22C200NY) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ | 24 watt thông |
|
|
| |
điện năng | 21 watt | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | ||
dụng | |||||
(S22C200N) |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 85