Manuals
/
Brands
/
Computer Equipment
/
Computer Monitor
/
Samsung
/
Computer Equipment
/
Computer Monitor
Samsung
BX2240
2-7Kết nối với tai nghe
Models:
LS19CLASB/XF
LS19CLUSB/XF
LS19CLUSFMXV
LS20CLUSFVMXV
LS22CBUABV/CH
LS22CBUABV/EN
LS22CLUSFY/ZA
LS23CBUMBV/EN
LS24CBUAFV/ZA
1
26
206
206
Download
206 pages, 0 b
2-7
Kết nối với tai nghe
Kết nối tai nghe của bạn vào đầu cắm tai nghe.
Chỉ áp dụng cho các kiểu có loa
Lắp đặt sản phẩm
2-7
Contents
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mục lục
Tự chuẩn đoán màn hình - Self-Diagnosis
Page
Page
1 Các lưu ý an toàn chính
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Sử dụng tài liệu hướng dẫn này
Thông báo về bản quyền
1-2Bảo dưỡng và bảo trì
Bảo trì bề mặt ngoài và màn hình
Bảo đảm không gian lắp đặt
Về hiện tượng lưu ảnh
Các biểu tượng lưu ý an toàn
Ý nghĩa các dấu hiệu
Về nguồn điện
Cảnh báo
Về lắp đặt
Về làm sạch
Về cách sử dụng
Page
Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm
2 Lắp đặt sản phẩm
Màn hình & Chân đế đơn giản
Màn hình và chân đế HAS-USB
Chân đế HAS
Chân đế đơn giản
Page
2-3Lắp đặt chân đế trên giá treo tường
Chân đế HAS
Chân đế đơn giản
Page
2-4Kết nối với máy PC
Page
2-5Kết nối cáp HDMI
2-6Khóa Kensington
Khóa sản phẩm
2-7Kết nối với tai nghe
2-8Loa
2-9Kết nối USB
DOWN
Page
3 Sử dụng sản phẩm
3-2Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ
TẦN SỐ QUÉT
TẦN SỐ QUÉT DỌC
XUNG PIXEL (MHZ)
3-3Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-4Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-5Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-6Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-7Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-8Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-9Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-10Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-11Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-12Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-13Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-14Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-15Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-16Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-17Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-18Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-19Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-20Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-21Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-22Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-23Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-24Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-25Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-26Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-27Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-28Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-29Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-30Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-31Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-32Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-33Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-34Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-35Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-36Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-37Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-38Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-39Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-40Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-41Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-42Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-43Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-44Cài đặt trình điều khiển thiết bị
Các nút điều khiển
AUTO
Đèn LED nguồn
PICTURE
Page
Page
COLOR
Page
SIZE & POSITION
SETUP&RESET
Page
INFORMATION
4 Cài đặt phần mềm
Thế nào là Natural Color
Thế nào là MagicTune
Gỡ bỏ phần mềm
Page
Thế nào là MagicRotation
Page
Thế nào là MultiScreen
5 Giải quyết sự cố
5-2Trước khi yêu cầu dịch vụ
MÀN HÌNH TRỐNG XUẤT HIỆN/ TÔI KHÔNG THỂ MỞ NGUỒN SẢN PHẨM
HÌNH ẢNH QUÁ SÁNG HOẶC QUÁ TỐI
Page
Page
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
HÃY THỬ THỰC HIỆN CÁC CÁCH SAU
Thông tin bổ sung
6-2Chức năng tiết kiệm năng lượng
TRẠNG THÁI
VẬN HÀNH BÌNH
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN
TẮT NGUỒN
6-3Các đặc tính kỹ thuật
B1940M/B1940MX
6-4Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-5Các đặc tính kỹ thuật
B1940ER
6-6Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-7Các đặc tính kỹ thuật
B1940R/B1940RX
6-8Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-9Các đặc tính kỹ thuật
B1940MR/B1940MRX
6-10Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-11Các đặc tính kỹ thuật
B1940W/B1940WX
6-12Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-13Các đặc tính kỹ thuật
B2240/B2240X
6-14Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-15Các đặc tính kỹ thuật
B2240M/B2240MX
6-16Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-17Các đặc tính kỹ thuật
B2240MW/B2240MWX
6-18Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-19Các đặc tính kỹ thuật
B2240EMW
6-20Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-21Các đặc tính kỹ thuật
B2340
6-22Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-23Các đặc tính kỹ thuật
B2440L/B2440LX
6-24Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-25Các đặc tính kỹ thuật
B2440/B2440X
6-26Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-27Các đặc tính kỹ thuật
B2440M
6-28Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-29Các đặc tính kỹ thuật
BX2240/BX2240X
6-30Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-31Các đặc tính kỹ thuật
BX2440/BX2440X
6-32Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-33Các đặc tính kỹ thuật
E1720NR/E1720NRX
6-34Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-35Các đặc tính kỹ thuật
E1920/E1920X
6-36Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-37Các đặc tính kỹ thuật
E1920R
6-38Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-39Các đặc tính kỹ thuật
E1920N/E1920NX
6-40Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-41Các đặc tính kỹ thuật
E1920NR/E1920NRX
6-42Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-43Các đặc tính kỹ thuật
E1920NW /E1920NWX
6-44Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-45Các đặc tính kỹ thuật
E1920W/E1920WX
6-46Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-47Các đặc tính kỹ thuật
E2020/E2020X
6-48Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-49Các đặc tính kỹ thuật
E2020N/E2020NX
6-50Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-51Các đặc tính kỹ thuật
E2220/E2220X
6-52Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-53Các đặc tính kỹ thuật
E2220N/E2220NX
6-54Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-55Các đặc tính kỹ thuật
E2220NW
6-56Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-57Các đặc tính kỹ thuật
E2220W /E2220WX
6-58Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-59Các đặc tính kỹ thuật
E2320/E2320X
6-60Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-61Các đặc tính kỹ thuật
EX2220/EX2220X
6-62Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-63Các đặc tính kỹ thuật
B2240MH
6-64Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-65Các đặc tính kỹ thuật
BX2340/BX2340X
6-66Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-67Các đặc tính kỹ thuật
B1940EW
6-68Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-69Các đặc tính kỹ thuật
B2240EW
6-70Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-71Các đặc tính kỹ thuật
E2420
6-72Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-73Các đặc tính kỹ thuật
E2420NL/E2420NLX
6-74Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-75Các đặc tính kỹ thuật
E2420L/E2420LX
6-76Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-77Các đặc tính kỹ thuật
EX1920/EX1920X
6-78Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-79Các đặc tính kỹ thuật
EX2020/EX2020X
6-80Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-81Các đặc tính kỹ thuật
B2240W / B2240WX
6-82Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-83Các đặc tính kỹ thuật
B2440MH
6-84Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-85Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE
NORTH AMERICA
LATIN AMERICA
EUROPE
CIS
ASIA PACIFIC
MIDDLE EAST & AFRICA