Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster LD190G

Bảng LCD

 

Kích thước

18,5 cm (47cm)

Vùng hiển thị

409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,3 mm (Ngang) x 0,3 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

Chiều dọc

50 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1360 X 768@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1360 X 768@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Dạng Analog, USB

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

89 MHz ( Analog, USB)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời Đầu nối Giao diện USB, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

450,2 X 295,8 X 72,0 mm (Có chân đế) / 4,7 kg

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Lưu trữ

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

Tương thích Cắm và Chạy

Page 54
Image 54
Samsung LS22LFUGFZ/XT, LS19LFUGFZMXV manual Tên Model SyncMaster LD190G